Kết quả JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ, 11h00 ngày 20/10
Kết quả JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
Phong độ JEF United Ichihara Chiba Nữ gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.89-1.25
0.89O 2.5
0.93U 2.5
0.851
6.50X
4.402
1.35Hiệp 1+0.5
0.92-0.5
0.92O 1
0.91U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 6
-
JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: Diễn biến chính
-
16'0-1Yuzuho Shiokoshi
-
25'0-2Hana Takahashi
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Urawa Red Diamonds Nữ: Số liệu thống kê
-
JEF United Ichihara Chiba NữUrawa Red Diamonds Nữ
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
112Pha tấn công216
-
-
51Tấn công nguy hiểm145
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản