Kết quả Vegalta Sendai Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ, 11h00 ngày 02/11
Kết quả Vegalta Sendai Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ
Đối đầu Vegalta Sendai Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ
Phong độ Vegalta Sendai Nữ gần đây
Phong độ AS Elfen Sayama Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.00O 2.25
0.85U 2.25
0.761
4.20X
3.302
1.75Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
0.94O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vegalta Sendai Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 7
-
Vegalta Sendai Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: Diễn biến chính
-
49'0-1Onuma A.
-
56'Onishi W.1-1
-
90'Sasaki M.2-1
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vegalta Sendai Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: Số liệu thống kê
-
Vegalta Sendai NữAS Elfen Sayama Nữ
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
98Pha tấn công100
-
-
52Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản