Đối đầu Gainare Tottori vs AC Nagano Parceiro, 17h00 ngày 21/9
Kết quả Gainare Tottori vs AC Nagano Parceiro
Đối đầu Gainare Tottori vs AC Nagano Parceiro
Phong độ Gainare Tottori gần đây
Phong độ AC Nagano Parceiro gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Gainare Tottori vs AC Nagano Parceiro
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs AC Nagano Parceiro trước đây
-
10/04/2024AC Nagano Parceiro0 - 2Gainare Tottori0 - 2W
-
12/11/2023Gainare Tottori2 - 3AC Nagano Parceiro2 - 1L
-
16/07/2023AC Nagano Parceiro2 - 2Gainare Tottori1 - 1D
-
06/11/2022AC Nagano Parceiro1 - 2Gainare Tottori1 - 0W
-
16/07/2022Gainare Tottori0 - 1AC Nagano Parceiro0 - 1L
-
31/10/2021AC Nagano Parceiro3 - 2Gainare Tottori3 - 0L
-
13/06/2021Gainare Tottori1 - 8AC Nagano Parceiro0 - 3L
-
18/11/2020AC Nagano Parceiro0 - 1Gainare Tottori0 - 0W
-
29/08/2020Gainare Tottori1 - 1AC Nagano Parceiro0 - 0D
-
04/11/2019Gainare Tottori1 - 1AC Nagano Parceiro1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gainare Tottori vs AC Nagano Parceiro
- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs AC Nagano Parceiro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs AC Nagano Parceiro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs AC Nagano Parceiro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gainare Tottori (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Gainare Tottori (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gainare Tottori thắng
Bại: là số trận Gainare Tottori thua
Thắng: là số trận Gainare Tottori thắng
Bại: là số trận Gainare Tottori thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gainare Tottori và AC Nagano Parceiro trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 28 | 20 | 6 | 2 | 50 | 16 | 34 | 66 | T T T T H T |
2 | Imabari FC | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 28 | 17 | 53 | T H T T T H |
3 | Kataller Toyama | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 21 | 17 | 49 | T B T T H T |
4 | Azul Claro Numazu | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 43 | T T B B B B |
5 | Giravanz Kitakyushu | 28 | 11 | 9 | 8 | 25 | 23 | 2 | 42 | T T T B B B |
6 | Osaka FC | 28 | 10 | 11 | 7 | 29 | 22 | 7 | 41 | B H B H T T |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 28 | 11 | 8 | 9 | 43 | 42 | 1 | 41 | T B B H H B |
8 | SC Sagamihara | 28 | 10 | 10 | 8 | 28 | 24 | 4 | 40 | B B B H B T |
9 | Fukushima United FC | 27 | 12 | 3 | 12 | 40 | 30 | 10 | 39 | T H B T T B |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 39 | 35 | 4 | 39 | H T B T B H |
11 | Vanraure Hachinohe FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 30 | 28 | 2 | 39 | H T T B B T |
12 | FC Ryukyu | 28 | 11 | 6 | 11 | 36 | 40 | -4 | 39 | B T T T B B |
13 | Gainare Tottori | 28 | 9 | 7 | 12 | 33 | 46 | -13 | 34 | T T T B T T |
14 | FC Gifu | 28 | 9 | 6 | 13 | 40 | 44 | -4 | 33 | B B T B B B |
15 | Kamatamare Sanuki | 27 | 7 | 10 | 10 | 31 | 31 | 0 | 31 | H T T T T T |
16 | AC Nagano Parceiro | 28 | 7 | 10 | 11 | 38 | 45 | -7 | 31 | B T H B H H |
17 | Miyazaki | 28 | 7 | 7 | 14 | 30 | 41 | -11 | 28 | B B T T T T |
18 | Nara Club | 28 | 5 | 12 | 11 | 34 | 47 | -13 | 27 | B B B B H H |
19 | Yokohama SCC | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 43 | -18 | 27 | H B B B H B |
20 | Grulla Morioka | 28 | 4 | 5 | 19 | 19 | 56 | -37 | 17 | B B B B T B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản