Đối đầu FC Tokyo vs Avispa Fukuoka, 16h30 ngày 30/6
Kết quả FC Tokyo vs Avispa Fukuoka
Nhận định FC Tokyo vs Avispa Fukuoka, 16h30 ngày 30/6
Đối đầu FC Tokyo vs Avispa Fukuoka
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: FC Tokyo vs Avispa Fukuoka
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/6/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Tokyo vs Avispa Fukuoka trước đây
-
16/03/2024Avispa Fukuoka1 - 3FC Tokyo0 - 2W
-
03/09/2023FC Tokyo1 - 2Avispa Fukuoka0 - 2L
-
03/05/2023Avispa Fukuoka1 - 0FC Tokyo0 - 0L
-
02/07/2022FC Tokyo2 - 2Avispa Fukuoka0 - 1D
-
03/05/2022Avispa Fukuoka5 - 1FC Tokyo2 - 1L
-
04/12/2021FC Tokyo0 - 0Avispa Fukuoka0 - 0D
-
10/09/2023Avispa Fukuoka2 - 0FC Tokyo2 - 0L
-
06/09/2023FC Tokyo1 - 0Avispa Fukuoka1 - 0W
-
18/05/2022FC Tokyo0 - 0Avispa Fukuoka0 - 0D
-
02/03/2022Avispa Fukuoka1 - 0FC Tokyo1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Tokyo vs Avispa Fukuoka
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tokyo vs Avispa Fukuoka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tokyo vs Avispa Fukuoka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 6 | 1 | 2 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tokyo vs Avispa Fukuoka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tokyo (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
FC Tokyo (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Tokyo thắng
Bại: là số trận FC Tokyo thua
Thắng: là số trận FC Tokyo thắng
Bại: là số trận FC Tokyo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Tokyo và Avispa Fukuoka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 16 | 15 | 40 | T T B T H H |
2 | Kashima Antlers | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H H H |
3 | Gamba Osaka | 20 | 11 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 38 | T T T T T H |
4 | Hiroshima Sanfrecce | 21 | 8 | 10 | 3 | 37 | 21 | 16 | 34 | T T B T H H |
5 | Vissel Kobe | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 15 | 12 | 34 | B B H T B H |
6 | FC Tokyo | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 26 | 4 | 33 | H B T H T T |
7 | Cerezo Osaka | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 21 | 6 | 32 | T H H T H T |
8 | Avispa Fukuoka | 20 | 8 | 8 | 4 | 21 | 18 | 3 | 32 | B T T T H T |
9 | Tokyo Verdy | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 34 | -4 | 30 | T T B T B T |
10 | Urawa Red Diamonds | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 29 | H B H B H T |
11 | Nagoya Grampus | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 22 | -1 | 27 | T H B H B B |
12 | Yokohama Marinos | 20 | 7 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 26 | B B T T B B |
13 | Albirex Niigata | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | B T H H H T |
14 | Kawasaki Frontale | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 30 | -1 | 23 | H T B H H H |
15 | Jubilo Iwata | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 28 | -1 | 23 | H T B H H T |
16 | Kashiwa Reysol | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 28 | -8 | 23 | H B B B B H |
17 | Sagan Tosu | 19 | 5 | 2 | 12 | 24 | 31 | -7 | 17 | T B B B T B |
18 | Shonan Bellmare | 20 | 3 | 7 | 10 | 25 | 35 | -10 | 16 | T B B H B H |
19 | Kyoto Sanga | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 36 | -19 | 15 | B H H T B H |
20 | Consadole Sapporo | 21 | 2 | 5 | 14 | 16 | 41 | -25 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản