Đối đầu Tochigi SC vs Blaublitz Akita, 17h00 ngày 17/8
Kết quả Tochigi SC vs Blaublitz Akita
Đối đầu Tochigi SC vs Blaublitz Akita
Phong độ Tochigi SC gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Tochigi SC vs Blaublitz Akita
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Blaublitz Akita trước đây
-
20/03/2024Blaublitz Akita3 - 0Tochigi SC0 - 0L
-
01/10/2023Tochigi SC1 - 2Blaublitz Akita1 - 0L
-
07/05/2023Blaublitz Akita2 - 1Tochigi SC1 - 0L
-
20/08/2022Blaublitz Akita0 - 3Tochigi SC0 - 3W
-
19/02/2022Tochigi SC1 - 0Blaublitz Akita0 - 0W
-
07/11/2021Blaublitz Akita1 - 1Tochigi SC1 - 0D
-
07/03/2021Tochigi SC0 - 1Blaublitz Akita0 - 1L
-
07/06/2023Blaublitz Akita1 - 2Tochigi SC0 - 1W
-
03/09/2017Blaublitz Akita1 - 1Tochigi SC0 - 0D
-
04/06/2017Tochigi SC0 - 1Blaublitz Akita0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tochigi SC vs Blaublitz Akita
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Blaublitz Akita: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Blaublitz Akita: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 7 | 2 | 1 | 4 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Nhật Bản | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Blaublitz Akita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tochigi SC (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Tochigi SC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tochigi SC thắng
Bại: là số trận Tochigi SC thua
Thắng: là số trận Tochigi SC thắng
Bại: là số trận Tochigi SC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tochigi SC và Blaublitz Akita trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 26 | 18 | 1 | 7 | 47 | 28 | 19 | 55 | B T T T B T |
2 | Yokohama FC | 26 | 16 | 6 | 4 | 44 | 15 | 29 | 54 | T T T H T H |
3 | V-Varen Nagasaki | 26 | 14 | 10 | 2 | 48 | 24 | 24 | 52 | T H T H B H |
4 | Renofa Yamaguchi | 26 | 13 | 5 | 8 | 34 | 23 | 11 | 44 | B H T B T T |
5 | Vegalta Sendai | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 30 | 2 | 44 | H T B B T T |
6 | Fagiano Okayama | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 21 | 11 | 43 | T B T H H H |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 26 | 11 | 7 | 8 | 37 | 26 | 11 | 40 | B B B T T T |
8 | JEF United Ichihara Chiba | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 31 | 13 | 37 | B T B B B H |
9 | Tokushima Vortis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 33 | -6 | 35 | T H T T T B |
10 | Blaublitz Akita | 26 | 9 | 7 | 10 | 26 | 26 | 0 | 34 | T B B T B T |
11 | Ehime FC | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 39 | -9 | 34 | T B B T B B |
12 | Montedio Yamagata | 26 | 9 | 6 | 11 | 25 | 27 | -2 | 33 | H T T B H T |
13 | Fujieda MYFC | 26 | 10 | 3 | 13 | 24 | 38 | -14 | 33 | B T T B T B |
14 | Ventforet Kofu | 26 | 8 | 8 | 10 | 38 | 36 | 2 | 32 | B H B H T T |
15 | Oita Trinita | 26 | 7 | 10 | 9 | 21 | 28 | -7 | 31 | B H T B B T |
16 | Roasso Kumamoto | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 45 | -14 | 27 | B T B T B B |
17 | Mito Hollyhock | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H B H T B |
18 | Tochigi SC | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 47 | -21 | 24 | T B B H T B |
19 | Kagoshima United | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 43 | -18 | 23 | T B B H B B |
20 | Thespa Kusatsu | 26 | 2 | 7 | 17 | 17 | 41 | -24 | 13 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản