Đối đầu Ehime FC vs Vanraure Hachinohe FC, 10h55 ngày 26/11
Kết quả Ehime FC vs Vanraure Hachinohe FC
Nhận định Ehime FC vs Vanraure Hachinohe FC, vòng 37 hạng 3 Nhật Bản 10h55 ngày 26/11/2023
Đối đầu Ehime FC vs Vanraure Hachinohe FC
Phong độ Ehime FC gần đây
Phong độ Vanraure Hachinohe FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Ehime FC vs Vanraure Hachinohe FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/11/2023 10:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ehime FC vs Vanraure Hachinohe FC trước đây
-
15/07/2023Vanraure Hachinohe FC1 - 2Ehime FC0 - 0W
-
02/10/2022Vanraure Hachinohe FC1 - 0Ehime FC0 - 0L
-
29/05/2022Ehime FC3 - 1Vanraure Hachinohe FC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ehime FC vs Vanraure Hachinohe FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC vs Vanraure Hachinohe FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC vs Vanraure Hachinohe FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC vs Vanraure Hachinohe FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ehime FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ehime FC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ehime FC thắng
Bại: là số trận Ehime FC thua
Thắng: là số trận Ehime FC thắng
Bại: là số trận Ehime FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ehime FC và Vanraure Hachinohe FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ehime FC | 36 | 20 | 10 | 6 | 56 | 45 | 11 | 70 | T T T T T B |
2 | Kagoshima United | 36 | 17 | 7 | 12 | 55 | 40 | 15 | 58 | B T T H B B |
3 | Imabari FC | 37 | 15 | 11 | 11 | 51 | 40 | 11 | 56 | T B B B T T |
4 | Kataller Toyama | 36 | 17 | 5 | 14 | 51 | 47 | 4 | 56 | B T H T B B |
5 | Nara Club | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 30 | 13 | 54 | H T B H T T |
6 | FC Gifu | 37 | 14 | 12 | 11 | 44 | 34 | 10 | 54 | B H T T B T |
7 | Matsumoto Yamaga FC | 36 | 15 | 8 | 13 | 51 | 46 | 5 | 53 | T B T T H B |
8 | Osaka FC | 37 | 14 | 11 | 12 | 40 | 36 | 4 | 53 | T H T B H B |
9 | Gainare Tottori | 36 | 13 | 13 | 10 | 54 | 50 | 4 | 52 | T B H H B T |
10 | Vanraure Hachinohe FC | 36 | 14 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 52 | T T H B T T |
11 | Azul Claro Numazu | 36 | 15 | 6 | 15 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T B B T B |
12 | Yokohama SCC | 36 | 14 | 9 | 13 | 46 | 47 | -1 | 51 | T T T B B T |
13 | Grulla Morioka | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 49 | -2 | 50 | H B T H B T |
14 | AC Nagano Parceiro | 36 | 13 | 9 | 14 | 49 | 57 | -8 | 48 | B B T T T H |
15 | Fukushima United FC | 36 | 11 | 10 | 15 | 35 | 41 | -6 | 43 | H B B B H T |
16 | Kamatamare Sanuki | 36 | 11 | 10 | 15 | 29 | 44 | -15 | 43 | B T H B B T |
17 | FC Ryukyu | 37 | 12 | 6 | 19 | 43 | 61 | -18 | 42 | B T B T B B |
18 | SC Sagamihara | 36 | 9 | 12 | 15 | 44 | 48 | -4 | 39 | H B B T T B |
19 | Miyazaki | 36 | 9 | 11 | 16 | 29 | 44 | -15 | 38 | H B B T B H |
20 | Giravanz Kitakyushu | 36 | 6 | 10 | 20 | 31 | 43 | -12 | 28 | B B B B T H |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản