Đối đầu Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama, 12h00 ngày 22/9
Kết quả Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama
Đối đầu Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/9/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama trước đây
-
20/03/2024Fagiano Okayama1 - 0Mito Hollyhock1 - 0L
-
01/07/2023Fagiano Okayama1 - 0Mito Hollyhock1 - 0L
-
05/03/2023Mito Hollyhock1 - 1Fagiano Okayama0 - 1D
-
25/06/2022Mito Hollyhock1 - 1Fagiano Okayama0 - 1D
-
04/05/2022Fagiano Okayama2 - 1Mito Hollyhock1 - 0L
-
24/10/2021Mito Hollyhock1 - 1Fagiano Okayama0 - 0D
-
17/04/2021Fagiano Okayama1 - 2Mito Hollyhock1 - 0W
-
04/10/2020Mito Hollyhock0 - 0Fagiano Okayama0 - 0D
-
08/08/2020Fagiano Okayama3 - 1Mito Hollyhock0 - 1L
-
24/11/2019Mito Hollyhock1 - 0Fagiano Okayama1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama
- Thống kê lịch sử đối đầu Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mito Hollyhock vs Fagiano Okayama: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mito Hollyhock (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Mito Hollyhock (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mito Hollyhock thắng
Bại: là số trận Mito Hollyhock thua
Thắng: là số trận Mito Hollyhock thắng
Bại: là số trận Mito Hollyhock thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mito Hollyhock và Fagiano Okayama trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 31 | 21 | 6 | 4 | 55 | 18 | 37 | 69 | H T T T T T |
2 | Shimizu S-Pulse | 31 | 22 | 2 | 7 | 58 | 31 | 27 | 68 | T T T H T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 31 | 15 | 12 | 4 | 55 | 32 | 23 | 57 | H B B H H T |
4 | Fagiano Okayama | 31 | 13 | 12 | 6 | 38 | 23 | 15 | 51 | H H H T B T |
5 | Vegalta Sendai | 31 | 14 | 9 | 8 | 39 | 37 | 2 | 51 | T T B T H B |
6 | Renofa Yamaguchi | 31 | 14 | 5 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | T B T B B B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 31 | 14 | 4 | 13 | 54 | 37 | 17 | 46 | H B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 35 | 11 | 46 | T T B B T B |
9 | Montedio Yamagata | 31 | 13 | 6 | 12 | 38 | 32 | 6 | 45 | T T T B T T |
10 | Fujieda MYFC | 31 | 14 | 3 | 14 | 33 | 42 | -9 | 45 | B T B T T T |
11 | Blaublitz Akita | 31 | 11 | 9 | 11 | 28 | 27 | 1 | 42 | T H H B T T |
12 | Tokushima Vortis | 31 | 12 | 6 | 13 | 34 | 40 | -6 | 42 | B H B T T B |
13 | Ventforet Kofu | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 41 | 0 | 38 | T T B T T B |
14 | Mito Hollyhock | 31 | 10 | 8 | 13 | 33 | 39 | -6 | 38 | B T T T B T |
15 | Ehime FC | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 51 | -16 | 38 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 51 | -13 | 33 | B B B T B T |
17 | Oita Trinita | 31 | 7 | 11 | 13 | 24 | 39 | -15 | 32 | T B H B B B |
18 | Tochigi SC | 31 | 6 | 8 | 17 | 30 | 54 | -24 | 26 | B H B H B B |
19 | Kagoshima United | 31 | 5 | 8 | 18 | 26 | 51 | -25 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 31 | 3 | 8 | 20 | 21 | 49 | -28 | 17 | B B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản