Đối đầu Veertien Mie Nữ vs FC Imabari Nữ, 09h00 ngày 26/4
Kết quả Veertien Mie Nữ vs FC Imabari Nữ
Đối đầu Veertien Mie Nữ vs FC Imabari Nữ
Phong độ Veertien Mie Nữ gần đây
Phong độ FC Imabari Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: Veertien Mie Nữ vs FC Imabari Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Veertien Mie Nữ vs FC Imabari Nữ trước đây
-
20/10/2024FC Imabari (W)3 - 1Veertien Mie (W)2 - 0L
-
24/03/2024Veertien Mie (W)0 - 0FC Imabari (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Veertien Mie Nữ vs FC Imabari Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Veertien Mie Nữ vs FC Imabari Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veertien Mie Nữ vs FC Imabari Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veertien Mie Nữ vs FC Imabari Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veertien Mie Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Veertien Mie Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veertien Mie Nữ thắng
Bại: là số trận Veertien Mie Nữ thua
Thắng: là số trận Veertien Mie Nữ thắng
Bại: là số trận Veertien Mie Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Veertien Mie Nữ và FC Imabari Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 6 | 16 | 15 | T T T T B T |
2 | Gunma FC White Star (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 14 | T T H T T H |
3 | Veertien Mie (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 | B T H T T H |
4 | Fujizakura Yamanashi (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | T H T T B H |
5 | Yamato Sylphid (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | 1 | 10 | T B B T H T |
6 | SEISA OSA Rheia (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 | T T H B H B |
7 | VONDS Ichihara (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | B H T B H H |
8 | Diosa Izumo (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | H B B T H H |
9 | FC Imabari (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 | -4 | 6 | B T H B H H |
10 | Diavorosso Hiroshima (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 11 | -9 | 4 | B B H B B T |
11 | JFA Academy Fukushima (W) | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 11 | -6 | 3 | H B H B H B |
12 | Nankatsu (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản