Đối đầu Yokohama SCC vs Grulla Morioka, 12h00 ngày 22/9
Kết quả Yokohama SCC vs Grulla Morioka
Đối đầu Yokohama SCC vs Grulla Morioka
Phong độ Yokohama SCC gần đây
Phong độ Grulla Morioka gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Yokohama SCC vs Grulla Morioka
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/9/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Grulla Morioka trước đây
-
18/05/2024Grulla Morioka0 - 1Yokohama SCC0 - 0W
-
18/09/2023Yokohama SCC4 - 2Grulla Morioka0 - 1W
-
16/07/2023Grulla Morioka1 - 0Yokohama SCC0 - 0L
-
14/11/2021Yokohama SCC1 - 3Grulla Morioka1 - 2L
-
26/06/2021Grulla Morioka0 - 2Yokohama SCC0 - 0W
-
31/10/2020Yokohama SCC2 - 2Grulla Morioka1 - 1D
-
12/09/2020Grulla Morioka1 - 3Yokohama SCC0 - 2W
-
20/10/2019Yokohama SCC3 - 0Grulla Morioka1 - 0W
-
04/05/2019Grulla Morioka2 - 1Yokohama SCC0 - 1L
-
11/11/2018Yokohama SCC2 - 3Grulla Morioka0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Yokohama SCC vs Grulla Morioka
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Grulla Morioka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Grulla Morioka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Grulla Morioka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokohama SCC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Yokohama SCC (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokohama SCC thắng
Bại: là số trận Yokohama SCC thua
Thắng: là số trận Yokohama SCC thắng
Bại: là số trận Yokohama SCC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokohama SCC và Grulla Morioka trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 28 | 20 | 6 | 2 | 50 | 16 | 34 | 66 | T T T T H T |
2 | Imabari FC | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 28 | 17 | 53 | T H T T T H |
3 | Kataller Toyama | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 21 | 17 | 49 | T B T T H T |
4 | Azul Claro Numazu | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 43 | T T B B B B |
5 | Giravanz Kitakyushu | 28 | 11 | 9 | 8 | 25 | 23 | 2 | 42 | T T T B B B |
6 | Osaka FC | 28 | 10 | 11 | 7 | 29 | 22 | 7 | 41 | B H B H T T |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 28 | 11 | 8 | 9 | 43 | 42 | 1 | 41 | T B B H H B |
8 | SC Sagamihara | 28 | 10 | 10 | 8 | 28 | 24 | 4 | 40 | B B B H B T |
9 | Fukushima United FC | 27 | 12 | 3 | 12 | 40 | 30 | 10 | 39 | T H B T T B |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 39 | 35 | 4 | 39 | H T B T B H |
11 | Vanraure Hachinohe FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 30 | 28 | 2 | 39 | H T T B B T |
12 | FC Ryukyu | 28 | 11 | 6 | 11 | 36 | 40 | -4 | 39 | B T T T B B |
13 | Gainare Tottori | 28 | 9 | 7 | 12 | 33 | 46 | -13 | 34 | T T T B T T |
14 | FC Gifu | 28 | 9 | 6 | 13 | 40 | 44 | -4 | 33 | B B T B B B |
15 | Kamatamare Sanuki | 27 | 7 | 10 | 10 | 31 | 31 | 0 | 31 | H T T T T T |
16 | AC Nagano Parceiro | 28 | 7 | 10 | 11 | 38 | 45 | -7 | 31 | B T H B H H |
17 | Miyazaki | 28 | 7 | 7 | 14 | 30 | 41 | -11 | 28 | B B T T T T |
18 | Nara Club | 28 | 5 | 12 | 11 | 34 | 47 | -13 | 27 | B B B B H H |
19 | Yokohama SCC | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 43 | -18 | 27 | H B B B H B |
20 | Grulla Morioka | 28 | 4 | 5 | 19 | 19 | 56 | -37 | 17 | B B B B T B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản