Đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Grulla Morioka, 12h00 ngày 03/11
Kết quả Zweigen Kanazawa FC vs Grulla Morioka
Đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Grulla Morioka
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
Phong độ Grulla Morioka gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Zweigen Kanazawa FC vs Grulla Morioka
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/11/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Grulla Morioka trước đây
-
03/05/2024Grulla Morioka0 - 2Zweigen Kanazawa FC0 - 0W
-
31/08/2014Grulla Morioka0 - 2Zweigen Kanazawa FC0 - 0W
-
08/06/2014Grulla Morioka0 - 1Zweigen Kanazawa FC0 - 1W
-
26/04/2014Zweigen Kanazawa FC2 - 0Grulla Morioka1 - 0W
-
25/09/2022Grulla Morioka1 - 3Zweigen Kanazawa FC0 - 2W
-
29/05/2022Zweigen Kanazawa FC2 - 1Grulla Morioka1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Grulla Morioka
- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Grulla Morioka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Grulla Morioka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 4 | 4 | 0 | 0 |
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zweigen Kanazawa FC vs Grulla Morioka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zweigen Kanazawa FC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Zweigen Kanazawa FC (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zweigen Kanazawa FC thắng
Bại: là số trận Zweigen Kanazawa FC thua
Thắng: là số trận Zweigen Kanazawa FC thắng
Bại: là số trận Zweigen Kanazawa FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zweigen Kanazawa FC và Grulla Morioka trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 35 | 25 | 8 | 2 | 68 | 27 | 41 | 83 | T H T H T T |
2 | Imabari FC | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 37 | 16 | 61 | B T H T H B |
3 | Kataller Toyama | 35 | 14 | 15 | 6 | 47 | 32 | 15 | 57 | H H H B H H |
4 | Azul Claro Numazu | 35 | 15 | 7 | 13 | 51 | 41 | 10 | 52 | T B B T H H |
5 | Matsumoto Yamaga FC | 35 | 13 | 12 | 10 | 52 | 43 | 9 | 51 | H H H B T T |
6 | Osaka FC | 34 | 13 | 12 | 9 | 36 | 28 | 8 | 51 | B H T T T B |
7 | Fukushima United FC | 35 | 15 | 5 | 15 | 56 | 46 | 10 | 50 | B T B T B H |
8 | SC Sagamihara | 35 | 13 | 11 | 11 | 39 | 38 | 1 | 50 | B B B T T H |
9 | Giravanz Kitakyushu | 35 | 13 | 10 | 12 | 35 | 35 | 0 | 49 | B T B B B H |
10 | Vanraure Hachinohe FC | 34 | 12 | 11 | 11 | 38 | 35 | 3 | 47 | B B T T H H |
11 | Gainare Tottori | 35 | 13 | 8 | 14 | 48 | 59 | -11 | 47 | B T T T H B |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 48 | -1 | 46 | B B H H B T |
13 | FC Ryukyu | 34 | 12 | 10 | 12 | 42 | 47 | -5 | 46 | H H B T H H |
14 | FC Gifu | 34 | 13 | 6 | 15 | 56 | 52 | 4 | 45 | B T B T T T |
15 | Miyazaki | 35 | 10 | 10 | 15 | 41 | 46 | -5 | 40 | T H H T T B |
16 | Kamatamare Sanuki | 34 | 9 | 12 | 13 | 42 | 46 | -4 | 39 | H T B T B H |
17 | AC Nagano Parceiro | 35 | 7 | 15 | 13 | 43 | 53 | -10 | 36 | H H B H H H |
18 | Nara Club | 35 | 5 | 18 | 12 | 40 | 54 | -14 | 33 | H H B H H H |
19 | Yokohama SCC | 35 | 7 | 11 | 17 | 30 | 53 | -23 | 32 | B T B B B H |
20 | Grulla Morioka | 34 | 5 | 6 | 23 | 24 | 68 | -44 | 21 | H T B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản