Đối đầu Kataller Toyama vs Imabari FC, 10h55 ngày 06/10
Kết quả Kataller Toyama vs Imabari FC
Đối đầu Kataller Toyama vs Imabari FC
Phong độ Kataller Toyama gần đây
Phong độ Imabari FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Kataller Toyama vs Imabari FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/10/2024 10:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kataller Toyama vs Imabari FC trước đây
-
06/05/2024Imabari FC0 - 2Kataller Toyama0 - 0W
-
05/08/2023Kataller Toyama2 - 2Imabari FC1 - 0D
-
16/04/2023Imabari FC3 - 2Kataller Toyama2 - 2L
-
30/10/2022Kataller Toyama2 - 3Imabari FC2 - 2L
-
20/03/2022Imabari FC2 - 1Kataller Toyama1 - 0L
-
24/10/2021Imabari FC4 - 2Kataller Toyama1 - 1L
-
26/06/2021Kataller Toyama1 - 1Imabari FC0 - 1D
-
13/12/2020Kataller Toyama1 - 3Imabari FC0 - 2L
-
23/08/2020Imabari FC0 - 3Kataller Toyama0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kataller Toyama vs Imabari FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Kataller Toyama vs Imabari FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kataller Toyama vs Imabari FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kataller Toyama vs Imabari FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kataller Toyama (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Kataller Toyama (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kataller Toyama thắng
Bại: là số trận Kataller Toyama thua
Thắng: là số trận Kataller Toyama thắng
Bại: là số trận Kataller Toyama thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kataller Toyama và Imabari FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 30 | 22 | 6 | 2 | 57 | 19 | 38 | 72 | T T H T T T |
2 | Imabari FC | 30 | 17 | 5 | 8 | 48 | 31 | 17 | 56 | T T T H B T |
3 | Kataller Toyama | 30 | 14 | 11 | 5 | 41 | 23 | 18 | 53 | T T H T T H |
4 | Azul Claro Numazu | 30 | 14 | 5 | 11 | 47 | 36 | 11 | 47 | B B B B H T |
5 | Osaka FC | 31 | 11 | 12 | 8 | 32 | 25 | 7 | 45 | H T T B H T |
6 | Giravanz Kitakyushu | 30 | 12 | 9 | 9 | 28 | 26 | 2 | 45 | T B B B T B |
7 | Fukushima United FC | 30 | 13 | 4 | 13 | 43 | 35 | 8 | 43 | T T B T H B |
8 | Matsumoto Yamaga FC | 30 | 11 | 10 | 9 | 44 | 37 | 7 | 43 | B T B H T H |
9 | SC Sagamihara | 30 | 11 | 10 | 9 | 31 | 28 | 3 | 43 | B H B T T B |
10 | Zweigen Kanazawa FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 44 | -1 | 41 | B H H B B B |
11 | FC Ryukyu | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 42 | -4 | 41 | T T B B H H |
12 | Vanraure Hachinohe FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 33 | 34 | -1 | 39 | T B B T B B |
13 | Gainare Tottori | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 48 | -13 | 37 | T B T T T B |
14 | FC Gifu | 30 | 10 | 6 | 14 | 41 | 46 | -5 | 36 | T B B B B T |
15 | Kamatamare Sanuki | 30 | 8 | 11 | 11 | 38 | 38 | 0 | 35 | T T T B H T |
16 | AC Nagano Parceiro | 30 | 7 | 11 | 12 | 38 | 47 | -9 | 32 | H B H H B H |
17 | Miyazaki | 30 | 8 | 8 | 14 | 34 | 43 | -9 | 32 | T T T T H T |
18 | Nara Club | 30 | 5 | 14 | 11 | 37 | 50 | -13 | 29 | B B H H H H |
19 | Yokohama SCC | 30 | 6 | 10 | 14 | 25 | 45 | -20 | 28 | B B H B H B |
20 | Grulla Morioka | 31 | 5 | 6 | 20 | 22 | 58 | -36 | 21 | B T B H T B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản