Đối đầu Kyoto Sanga vs Sagan Tosu, 12h00 ngày 19/10
Kết quả Kyoto Sanga vs Sagan Tosu
Đối đầu Kyoto Sanga vs Sagan Tosu
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Kyoto Sanga vs Sagan Tosu
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/10/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs Sagan Tosu trước đây
-
22/06/2024Sagan Tosu3 - 0Kyoto Sanga0 - 0L
-
30/09/2023Sagan Tosu3 - 2Kyoto Sanga1 - 1L
-
23/04/2023Kyoto Sanga2 - 3Sagan Tosu1 - 3L
-
01/10/2022Sagan Tosu0 - 1Kyoto Sanga0 - 1W
-
10/04/2022Kyoto Sanga3 - 1Sagan Tosu2 - 0W
-
23/04/2022Sagan Tosu3 - 0Kyoto Sanga1 - 0L
-
02/03/2022Kyoto Sanga2 - 1Sagan Tosu1 - 0W
-
24/07/2011Sagan Tosu2 - 1Kyoto Sanga1 - 0L
-
04/05/2011Kyoto Sanga0 - 0Sagan Tosu0 - 0D
-
28/10/2007Sagan Tosu3 - 0Kyoto Sanga3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kyoto Sanga vs Sagan Tosu
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs Sagan Tosu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs Sagan Tosu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 5 | 2 | 0 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Nhật Bản | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs Sagan Tosu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kyoto Sanga (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Kyoto Sanga (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kyoto Sanga thắng
Bại: là số trận Kyoto Sanga thua
Thắng: là số trận Kyoto Sanga thắng
Bại: là số trận Kyoto Sanga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kyoto Sanga và Sagan Tosu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 33 | 18 | 11 | 4 | 65 | 33 | 32 | 65 | T T H T T T |
2 | Vissel Kobe | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 32 | 22 | 64 | T T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 33 | 17 | 8 | 8 | 47 | 28 | 19 | 59 | H H T H B B |
4 | Kashima Antlers | 32 | 15 | 8 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | H B H H B T |
5 | Gamba Osaka | 33 | 14 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 53 | H B H H B T |
6 | FC Tokyo | 33 | 13 | 9 | 11 | 47 | 44 | 3 | 48 | B B T T T H |
7 | Cerezo Osaka | 33 | 12 | 12 | 9 | 40 | 40 | 0 | 48 | B B T H T T |
8 | Tokyo Verdy | 33 | 12 | 12 | 9 | 42 | 44 | -2 | 48 | T T T T H B |
9 | Nagoya Grampus | 33 | 14 | 4 | 15 | 40 | 39 | 1 | 46 | T B T T T B |
10 | Kawasaki Frontale | 32 | 11 | 10 | 11 | 54 | 46 | 8 | 43 | B B T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 33 | 10 | 13 | 10 | 29 | 33 | -4 | 43 | H B B H H T |
12 | Yokohama Marinos | 32 | 12 | 5 | 15 | 52 | 54 | -2 | 41 | T T B B B B |
13 | Urawa Red Diamonds | 31 | 10 | 9 | 12 | 43 | 41 | 2 | 39 | H H T B B B |
14 | Albirex Niigata | 33 | 10 | 9 | 14 | 43 | 55 | -12 | 39 | H T B B B B |
15 | Shonan Bellmare | 33 | 10 | 8 | 15 | 46 | 50 | -4 | 38 | B T B B T T |
16 | Kashiwa Reysol | 32 | 9 | 11 | 12 | 35 | 44 | -9 | 38 | B B B H H T |
17 | Kyoto Sanga | 32 | 10 | 8 | 14 | 39 | 53 | -14 | 38 | T T T H B B |
18 | Jubilo Iwata | 32 | 8 | 8 | 16 | 37 | 53 | -16 | 32 | B B T H B B |
19 | Consadole Sapporo | 33 | 7 | 8 | 18 | 37 | 59 | -22 | 29 | T T B H T B |
20 | Sagan Tosu | 33 | 7 | 5 | 21 | 39 | 63 | -24 | 26 | B B B B H H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản