Đối đầu Yokohama SCC vs Matsumoto Yamaga FC, 12h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Nhật Bản 2025: Yokohama SCC vs Matsumoto Yamaga FC

Lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Matsumoto Yamaga FC trước đây

  • 09/03/2024
    Matsumoto Yamaga FC
    1 - 1
    Yokohama SCC
    0 - 0
    D
  • 18/11/2023
    Matsumoto Yamaga FC
    0 - 2
    Yokohama SCC
    0 - 1
    W
  • 19/03/2023
    Yokohama SCC
    0 - 3
    Matsumoto Yamaga FC
    0 - 0
    L
  • 25/09/2022
    Matsumoto Yamaga FC
    0 - 1
    Yokohama SCC
    0 - 1
    W
  • 20/03/2022
    Yokohama SCC
    1 - 2
    Matsumoto Yamaga FC
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Yokohama SCC vs Matsumoto Yamaga FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Matsumoto Yamaga FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Matsumoto Yamaga FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Matsumoto Yamaga FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Yokohama SCC (sân nhà) 2 0 0 2
Yokohama SCC (sân khách) 3 2 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokohama SCC thắng
Bại: là số trận Yokohama SCC thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokohama SCCMatsumoto Yamaga FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 33 23 8 2 61 22 39 77 T T T H T H
2 Imabari FC 33 18 7 8 52 33 19 61 H B T H T H
3 Kataller Toyama 33 14 13 6 43 28 15 55 T T H H H B
4 Osaka FC 33 13 12 8 36 27 9 51 T B H T T T
5 Azul Claro Numazu 33 15 5 13 49 39 10 50 B H T B B T
6 Fukushima United FC 33 15 4 14 53 42 11 49 T H B T B T
7 Giravanz Kitakyushu 33 13 9 11 33 32 1 48 B T B T B B
8 Vanraure Hachinohe FC 33 12 10 11 37 34 3 46 T B B T T H
9 SC Sagamihara 33 12 10 11 34 34 0 46 T T B B B T
10 Gainare Tottori 33 13 7 13 42 52 -10 46 T T B T T T
11 Matsumoto Yamaga FC 33 11 12 10 49 43 6 45 H T H H H B
12 FC Ryukyu 33 12 9 12 41 46 -5 45 B H H B T H
13 Zweigen Kanazawa FC 33 11 10 12 45 47 -2 43 B B B H H B
14 FC Gifu 33 12 6 15 52 51 1 42 B B T B T T
15 Kamatamare Sanuki 33 9 11 13 40 44 -4 38 B H T B T B
16 Miyazaki 33 9 10 14 40 45 -5 37 T H T H H T
17 AC Nagano Parceiro 33 7 13 13 41 51 -10 34 H B H H B H
18 Nara Club 33 5 16 12 37 51 -14 31 H H H H B H
19 Yokohama SCC 33 7 10 16 29 50 -21 31 B H B T B B
20 Grulla Morioka 33 5 6 22 23 66 -43 21 B H T B B B

Upgrade Team
Cập nhật: