Đối đầu Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 24/8
Kết quả Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus
Đối đầu Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus trước đây
-
16/06/2024Nagoya Grampus1 - 1Shonan Bellmare1 - 0D
-
11/11/2023Shonan Bellmare2 - 1Nagoya Grampus2 - 0W
-
23/04/2023Nagoya Grampus2 - 2Shonan Bellmare1 - 0D
-
02/07/2022Shonan Bellmare0 - 0Nagoya Grampus0 - 0D
-
06/04/2022Nagoya Grampus2 - 1Shonan Bellmare0 - 1L
-
15/08/2021Nagoya Grampus1 - 0Shonan Bellmare0 - 0L
-
07/04/2021Shonan Bellmare0 - 0Nagoya Grampus0 - 0D
-
21/11/2020Nagoya Grampus3 - 1Shonan Bellmare1 - 1L
-
19/08/2020Shonan Bellmare0 - 1Nagoya Grampus0 - 0L
-
07/07/2019Nagoya Grampus0 - 2Shonan Bellmare0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus
- Thống kê lịch sử đối đầu Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shonan Bellmare (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Shonan Bellmare (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shonan Bellmare thắng
Bại: là số trận Shonan Bellmare thua
Thắng: là số trận Shonan Bellmare thắng
Bại: là số trận Shonan Bellmare thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shonan Bellmare và Nagoya Grampus trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 27 | 16 | 5 | 6 | 41 | 20 | 21 | 53 | T T B H B T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 27 | 13 | 10 | 4 | 48 | 26 | 22 | 49 | B T T T T T |
3 | Kashima Antlers | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | T B T T B H |
4 | Gamba Osaka | 27 | 13 | 8 | 6 | 30 | 20 | 10 | 47 | T T B H H H |
5 | Vissel Kobe | 27 | 13 | 7 | 7 | 41 | 27 | 14 | 46 | T H H B T H |
6 | Yokohama Marinos | 27 | 11 | 5 | 11 | 44 | 42 | 2 | 38 | B T T T B T |
7 | Cerezo Osaka | 27 | 9 | 11 | 7 | 35 | 33 | 2 | 38 | H H B H B B |
8 | FC Tokyo | 27 | 10 | 8 | 9 | 35 | 35 | 0 | 38 | B T B H B H |
9 | Avispa Fukuoka | 27 | 9 | 10 | 8 | 26 | 26 | 0 | 37 | B B B H H B |
10 | Urawa Red Diamonds | 26 | 9 | 8 | 9 | 40 | 35 | 5 | 35 | T B H B H H |
11 | Albirex Niigata | 27 | 9 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 35 | B B T H T T |
12 | Tokyo Verdy | 27 | 8 | 11 | 8 | 32 | 38 | -6 | 35 | H B T B B H |
13 | Kawasaki Frontale | 27 | 8 | 10 | 9 | 42 | 38 | 4 | 34 | H H T T T B |
14 | Nagoya Grampus | 27 | 10 | 4 | 13 | 31 | 34 | -3 | 34 | B T H B T B |
15 | Kashiwa Reysol | 26 | 8 | 9 | 9 | 32 | 37 | -5 | 33 | T T B B H T |
16 | Kyoto Sanga | 27 | 8 | 7 | 12 | 30 | 45 | -15 | 31 | T H T T B T |
17 | Shonan Bellmare | 27 | 7 | 8 | 12 | 37 | 41 | -4 | 29 | T T T H T B |
18 | Jubilo Iwata | 27 | 7 | 7 | 13 | 34 | 47 | -13 | 28 | H B B H T B |
19 | Sagan Tosu | 27 | 7 | 3 | 17 | 35 | 53 | -18 | 24 | T B B B H B |
20 | Consadole Sapporo | 27 | 4 | 7 | 16 | 30 | 55 | -25 | 19 | B H T B H T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản