Đối đầu Ehime FC vs Oita Trinita, 13h00 ngày 30/3
Kết quả Ehime FC vs Oita Trinita
Đối đầu Ehime FC vs Oita Trinita
Phong độ Ehime FC gần đây
Phong độ Oita Trinita gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Ehime FC vs Oita Trinita
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/3/2025 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ehime FC vs Oita Trinita trước đây
-
18/08/2024Ehime FC3 - 2Oita Trinita1 - 2W
-
12/05/2024Oita Trinita2 - 2Ehime FC1 - 0D
-
25/07/2018Oita Trinita0 - 1Ehime FC0 - 1W
-
10/06/2018Ehime FC1 - 0Oita Trinita0 - 0W
-
16/07/2017Ehime FC2 - 2Oita Trinita0 - 1D
-
01/04/2017Oita Trinita1 - 1Ehime FC0 - 0D
-
08/08/2015Oita Trinita0 - 1Ehime FC0 - 0W
-
05/04/2015Ehime FC2 - 0Oita Trinita0 - 0W
-
31/08/2014Ehime FC1 - 2Oita Trinita1 - 0L
-
21/06/2014Oita Trinita2 - 2Ehime FC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ehime FC vs Oita Trinita
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC vs Oita Trinita: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC vs Oita Trinita: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC vs Oita Trinita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ehime FC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ehime FC (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ehime FC thắng
Bại: là số trận Ehime FC thua
Thắng: là số trận Ehime FC thắng
Bại: là số trận Ehime FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ehime FC và Oita Trinita trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 5 | 12 | 18 | T T T T T B |
2 | Omiya Ardija | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 15 | T T T T B T |
3 | V-Varen Nagasaki | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 | H T H T T B |
4 | Imabari FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | H T T H T H |
5 | Fujieda MYFC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | H T H T H T |
6 | Jubilo Iwata | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | T B B T T T |
7 | Vegalta Sendai | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | B T H H B T |
8 | Kataller Toyama | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | B T T H B B |
9 | Roasso Kumamoto | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | T B H B T T |
10 | Tokushima Vortis | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T H H B H |
11 | Mito Hollyhock | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | T H H H B T |
12 | Blaublitz Akita | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 | T B B B B T |
13 | Montedio Yamagata | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 | B B T T H H |
14 | Oita Trinita | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | H B H H H T |
15 | Ventforet Kofu | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | B B H B B T |
16 | Sagan Tosu | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | B B H T T B |
17 | Consadole Sapporo | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B T T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 5 | H T B H B B |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 | H H H B B B |
20 | Ehime FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản