Đối đầu Thespa Kusatsu vs Tochigi SC, 12h00 ngày 20/10
Kết quả Thespa Kusatsu vs Tochigi SC
Đối đầu Thespa Kusatsu vs Tochigi SC
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Thespa Kusatsu vs Tochigi SC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/10/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Tochigi SC trước đây
-
08/06/2024Tochigi SC1 - 1Thespa Kusatsu0 - 1D
-
06/08/2023Thespa Kusatsu1 - 0Tochigi SC0 - 0W
-
02/04/2023Tochigi SC1 - 2Thespa Kusatsu0 - 0W
-
04/09/2022Tochigi SC1 - 1Thespa Kusatsu1 - 0D
-
12/06/2022Thespa Kusatsu0 - 0Tochigi SC0 - 0D
-
25/08/2021Tochigi SC0 - 1Thespa Kusatsu0 - 1W
-
29/05/2021Thespa Kusatsu0 - 0Tochigi SC0 - 0D
-
06/12/2020Tochigi SC2 - 2Thespa Kusatsu0 - 1D
-
29/07/2020Thespa Kusatsu0 - 1Tochigi SC0 - 1L
-
18/07/2015Thespa Kusatsu1 - 0Tochigi SC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Thespa Kusatsu vs Tochigi SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Tochigi SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Tochigi SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Tochigi SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thespa Kusatsu (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Thespa Kusatsu (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thespa Kusatsu thắng
Bại: là số trận Thespa Kusatsu thua
Thắng: là số trận Thespa Kusatsu thắng
Bại: là số trận Thespa Kusatsu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thespa Kusatsu và Tochigi SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 35 | 22 | 8 | 5 | 58 | 23 | 35 | 74 | T T H H T B |
2 | Shimizu S-Pulse | 34 | 23 | 4 | 7 | 64 | 36 | 28 | 73 | H T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 34 | 17 | 12 | 5 | 61 | 34 | 27 | 63 | H H T T B T |
4 | Vegalta Sendai | 35 | 16 | 10 | 9 | 45 | 40 | 5 | 58 | H B H T B T |
5 | JEF United Ichihara Chiba | 34 | 17 | 4 | 13 | 61 | 39 | 22 | 55 | T B T T T T |
6 | Fagiano Okayama | 34 | 14 | 13 | 7 | 40 | 26 | 14 | 55 | T B T H T B |
7 | Montedio Yamagata | 34 | 16 | 6 | 12 | 45 | 34 | 11 | 54 | B T T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 34 | 14 | 9 | 11 | 48 | 36 | 12 | 51 | B T B T H H |
9 | Blaublitz Akita | 34 | 13 | 9 | 12 | 32 | 30 | 2 | 48 | B T T B T T |
10 | Renofa Yamaguchi | 34 | 14 | 5 | 15 | 39 | 42 | -3 | 47 | B B B B B B |
11 | Fujieda MYFC | 34 | 14 | 4 | 16 | 36 | 48 | -12 | 46 | T T T B B H |
12 | Tokushima Vortis | 34 | 13 | 6 | 15 | 36 | 44 | -8 | 45 | T T B B B T |
13 | Ventforet Kofu | 34 | 11 | 9 | 14 | 49 | 50 | -1 | 42 | B H B B T B |
14 | Roasso Kumamoto | 34 | 12 | 6 | 16 | 49 | 58 | -9 | 42 | B T T T T B |
15 | Mito Hollyhock | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 40 | T B T H B H |
16 | Ehime FC | 35 | 10 | 9 | 16 | 38 | 61 | -23 | 39 | B B B B H B |
17 | Oita Trinita | 34 | 8 | 12 | 14 | 28 | 44 | -16 | 36 | B B B H T B |
18 | Tochigi SC | 34 | 7 | 10 | 17 | 33 | 56 | -23 | 31 | H B B T H H |
19 | Kagoshima United | 35 | 7 | 8 | 20 | 34 | 54 | -20 | 29 | B B B T B T |
20 | Thespa Kusatsu | 34 | 3 | 8 | 23 | 23 | 55 | -32 | 17 | T H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản