Đối đầu Thespa Kusatsu vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 27/10
Kết quả Thespa Kusatsu vs Tokushima Vortis
Đối đầu Thespa Kusatsu vs Tokushima Vortis
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Thespa Kusatsu vs Tokushima Vortis
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/10/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Tokushima Vortis trước đây
-
30/03/2024Tokushima Vortis0 - 1Thespa Kusatsu0 - 0W
-
01/07/2023Tokushima Vortis0 - 0Thespa Kusatsu0 - 0D
-
23/04/2023Thespa Kusatsu0 - 0Tokushima Vortis0 - 0D
-
26/06/2022Tokushima Vortis1 - 0Thespa Kusatsu0 - 0L
-
08/05/2022Thespa Kusatsu0 - 0Tokushima Vortis0 - 0D
-
01/11/2020Thespa Kusatsu2 - 3Tokushima Vortis2 - 0L
-
05/09/2020Tokushima Vortis2 - 0Thespa Kusatsu1 - 0L
-
07/10/2017Tokushima Vortis4 - 1Thespa Kusatsu3 - 1L
-
03/06/2017Thespa Kusatsu0 - 2Tokushima Vortis0 - 0L
-
12/11/2016Thespa Kusatsu0 - 3Tokushima Vortis0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Thespa Kusatsu vs Tokushima Vortis
- Thống kê lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Tokushima Vortis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Tokushima Vortis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Tokushima Vortis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thespa Kusatsu (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Thespa Kusatsu (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thespa Kusatsu thắng
Bại: là số trận Thespa Kusatsu thua
Thắng: là số trận Thespa Kusatsu thắng
Bại: là số trận Thespa Kusatsu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thespa Kusatsu và Tokushima Vortis trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 35 | 22 | 8 | 5 | 58 | 23 | 35 | 74 | T T H H T B |
2 | Shimizu S-Pulse | 35 | 23 | 4 | 8 | 65 | 38 | 27 | 73 | T T T H H B |
3 | V-Varen Nagasaki | 35 | 18 | 12 | 5 | 63 | 35 | 28 | 66 | H T T B T T |
4 | JEF United Ichihara Chiba | 35 | 18 | 4 | 13 | 63 | 40 | 23 | 58 | B T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 35 | 15 | 13 | 7 | 42 | 27 | 15 | 58 | B T H T B T |
6 | Vegalta Sendai | 35 | 16 | 10 | 9 | 45 | 40 | 5 | 58 | H B H T B T |
7 | Montedio Yamagata | 35 | 17 | 6 | 12 | 47 | 35 | 12 | 57 | T T T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 40 | 10 | 51 | B T H H B B |
9 | Blaublitz Akita | 35 | 13 | 9 | 13 | 33 | 32 | 1 | 48 | T T B T T B |
10 | Renofa Yamaguchi | 35 | 14 | 6 | 15 | 40 | 43 | -3 | 48 | B B B B B H |
11 | Tokushima Vortis | 35 | 14 | 6 | 15 | 39 | 44 | -5 | 48 | T B B B T T |
12 | Fujieda MYFC | 35 | 14 | 4 | 17 | 36 | 51 | -15 | 46 | T B B H B B |
13 | Mito Hollyhock | 36 | 11 | 11 | 14 | 37 | 45 | -8 | 44 | T H B H H T |
14 | Roasso Kumamoto | 35 | 12 | 7 | 16 | 50 | 59 | -9 | 43 | T T T T B H |
15 | Ventforet Kofu | 35 | 11 | 9 | 15 | 50 | 52 | -2 | 42 | B H B B T B |
16 | Ehime FC | 35 | 10 | 9 | 16 | 38 | 61 | -23 | 39 | B B B B H B |
17 | Oita Trinita | 35 | 8 | 13 | 14 | 28 | 44 | -16 | 37 | B B H T B H |
18 | Tochigi SC | 35 | 7 | 11 | 17 | 33 | 56 | -23 | 32 | B B T H H H |
19 | Kagoshima United | 35 | 7 | 8 | 20 | 34 | 54 | -20 | 29 | B B B T B T |
20 | Thespa Kusatsu | 35 | 3 | 9 | 23 | 23 | 55 | -32 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản