Đối đầu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy, 12h05 ngày 08/3
Kết quả Albirex Niigata vs Tokyo Verdy
Đối đầu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Albirex Niigata vs Tokyo Verdy
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/3/2025 12:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy trước đây
-
23/10/2024Albirex Niigata0 - 2Tokyo Verdy0 - 0L
-
16/03/2024Tokyo Verdy2 - 2Albirex Niigata1 - 1D
-
15/10/2022Tokyo Verdy1 - 0Albirex Niigata0 - 0L
-
08/05/2022Albirex Niigata4 - 3Tokyo Verdy3 - 0W
-
19/09/2021Tokyo Verdy1 - 3Albirex Niigata0 - 1W
-
27/03/2021Albirex Niigata7 - 0Tokyo Verdy2 - 0W
-
01/11/2020Albirex Niigata2 - 2Tokyo Verdy1 - 1D
-
29/07/2020Tokyo Verdy1 - 1Albirex Niigata0 - 0D
-
14/09/2019Albirex Niigata1 - 1Tokyo Verdy0 - 0D
-
20/04/2019Tokyo Verdy1 - 1Albirex Niigata0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy
- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Nhật Bản | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albirex Niigata (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Albirex Niigata (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Albirex Niigata thắng
Bại: là số trận Albirex Niigata thua
Thắng: là số trận Albirex Niigata thắng
Bại: là số trận Albirex Niigata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Albirex Niigata và Tokyo Verdy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashiwa Reysol | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | T H T T |
2 | Shonan Bellmare | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T T H |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H T |
4 | Kashima Antlers | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | B T T T |
5 | Shimizu S-Pulse | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T T H H |
6 | Kawasaki Frontale | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T H T B |
7 | Fagiano Okayama | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 | T B T H |
8 | FC Tokyo | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T B |
9 | Machida Zelvia | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | B T B T |
10 | Gamba Osaka | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T B T |
11 | Kyoto Sanga | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 | B H H T |
12 | Cerezo Osaka | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 4 | T B B H |
13 | Yokohama FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T H B |
14 | Vissel Kobe | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | H H H B |
15 | Yokohama Marinos | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H B H H |
16 | Avispa Fukuoka | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B B T |
17 | Tokyo Verdy | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 3 | B B T B |
18 | Albirex Niigata | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 2 | H B B H |
19 | Urawa Red Diamonds | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 2 | H H B B |
20 | Nagoya Grampus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 1 | B H B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản