Đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ, 10h50 ngày 30/3
Kết quả Shizuoka Sangyo University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
Đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
Phong độ Shizuoka Sangyo University Nữ gần đây
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
VĐQG Nhật Bản nữ 2025: Shizuoka Sangyo University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/3/2025 10:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ trước đây
-
30/06/2024Viamaterras Miyazaki (W)2 - 1Shizuoka Sangyo University (W)0 - 0L
-
21/04/2024Shizuoka Sangyo University (W)0 - 4Viamaterras Miyazaki (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shizuoka Sangyo University Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shizuoka Sangyo University Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Shizuoka Sangyo University Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shizuoka Sangyo University Nữ thắng
Bại: là số trận Shizuoka Sangyo University Nữ thua
Thắng: là số trận Shizuoka Sangyo University Nữ thắng
Bại: là số trận Shizuoka Sangyo University Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shizuoka Sangyo University Nữ và Viamaterras Miyazaki Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Setagaya Sfida (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | AS Harima ALBION (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | IGA Kunoichi (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | NGU Nagoya (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
5 | Ehime FC (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H H T |
6 | Yokohama FC Seagulls (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H T B |
7 | Okayama Yunogo Belle (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
8 | Nittaidai University (W) | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
9 | Orca Kamogawa FC (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
11 | Shizuoka Sangyo University (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
12 | Viamaterras Miyazaki (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản