Kết quả Kashiwa Reysol vs Sagan Tosu, 12h00 ngày 25/11
Kết quả Kashiwa Reysol vs Sagan Tosu
Nhận định Kashiwa Reysol vs Sagan Tosu, vòng 33 VĐQG Nhật Bản 12h00 ngày 25/11/2023
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Sagan Tosu
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/11/202312:00
-
Sagan Tosu 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.86O 2.75
1.00U 2.75
0.801
1.67X
3.782
4.15Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.87O 1
0.78U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 33
-
Kashiwa Reysol vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
-
4'0-1Cayman Togashi
-
21'0-1So Kawahara
-
34'Matheus Goncalves Savio (Assist:Yuta Yamada)1-1
-
38'Mao Hosoya (Assist:Matheus Goncalves Savio)2-1
-
47'2-1Kohei Tezuka
-
62'2-1Ayumu Yokoyama
Yuto Iwasaki -
62'2-1Jun Nishikawa
Shota Hino -
67'2-2Yoichi Naganuma (Assist:Ayumu Yokoyama)
-
69'Sachiro Toshima
Keiya Sento2-2 -
69'Naoki Kawaguchi
Eiichi Katayama2-2 -
72'2-2Naoyuki Fujita
Kohei Tezuka -
72'2-2Yuta Fujihara
Taichi Kikuchi -
81'Ota Yamamoto
Mao Hosoya2-2 -
81'Tomoya Koyamatsu
Kota Yamada2-2 -
87'2-2Atsushi Kawata
Cayman Togashi -
87'Yuki Muto
Yuta Yamada2-2
-
Kashiwa Reysol vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol4-4-246Kenta Matsumoto2Hiromu Mitsumaru50Yugo Tatsuta13Tomoya Inukai16Eiichi Katayama10Matheus Goncalves Savio41Keiya Sento6Keiya Shiihashi36Yuta Yamada11Kota Yamada19Mao Hosoya22Cayman Togashi24Yoichi Naganuma38Shota Hino29Yuto Iwasaki5So Kawahara7Kohei Tezuka6Akito Fukuta2Kosuke Yamazaki42Wataru Harada23Taichi Kikuchi71Park Ir-Kyu
- Đội hình dự bị
-
24Naoki Kawaguchi28Sachiro Toshima14Tomoya Koyamatsu45Ota Yamamoto9Yuki Muto21Masato Sasaki34Takumi TsuchiyaJun Nishikawa 18Ayumu Yokoyama 32Naoyuki Fujita 14Yuta Fujihara 25Atsushi Kawata 9Masahiro Okamoto 31Toshio Shimakawa 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masami IharaKITANI Kosuke
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolSagan Tosu
-
8Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút1
-
-
9Sút Phạt10
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
358Số đường chuyền656
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị3
-
-
14Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn4
-
-
13Cản phá thành công9
-
-
11Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
113Pha tấn công81
-
-
60Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 34 | 21 | 8 | 5 | 60 | 29 | 31 | 71 | T T H T T T |
2 | Yokohama Marinos | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 40 | 23 | 64 | B T T T H B |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 34 | 17 | 7 | 10 | 42 | 28 | 14 | 58 | T H T H T T |
4 | Urawa Red Diamonds | 34 | 15 | 12 | 7 | 42 | 27 | 15 | 57 | H T H B B T |
5 | Kashima Antlers | 34 | 14 | 10 | 10 | 43 | 34 | 9 | 52 | H B H H B T |
6 | Nagoya Grampus | 34 | 14 | 10 | 10 | 41 | 36 | 5 | 52 | B T H B B H |
7 | Avispa Fukuoka | 34 | 15 | 6 | 13 | 37 | 43 | -6 | 51 | H B B T T B |
8 | Kawasaki Frontale | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B T H H T T |
9 | Cerezo Osaka | 34 | 15 | 4 | 15 | 39 | 34 | 5 | 49 | B H T B B B |
10 | Albirex Niigata | 34 | 11 | 12 | 11 | 36 | 40 | -4 | 45 | T H T H H T |
11 | FC Tokyo | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 46 | -4 | 43 | T B B H B T |
12 | Consadole Sapporo | 34 | 10 | 10 | 14 | 56 | 61 | -5 | 40 | B B T H T B |
13 | Kyoto Sanga | 34 | 12 | 4 | 18 | 40 | 45 | -5 | 40 | B B B H T T |
14 | Sagan Tosu | 34 | 9 | 11 | 14 | 43 | 47 | -4 | 38 | T H H B H B |
15 | Shonan Bellmare | 34 | 8 | 10 | 16 | 40 | 56 | -16 | 34 | T T H T T B |
16 | Gamba Osaka | 34 | 9 | 7 | 18 | 38 | 61 | -23 | 34 | B B B B B B |
17 | Kashiwa Reysol | 34 | 6 | 15 | 13 | 33 | 47 | -14 | 33 | T B H H H H |
18 | Yokohama FC | 34 | 7 | 8 | 19 | 31 | 58 | -27 | 29 | H T B T B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
AFC CL qualifying
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản