Kết quả Yokohama Marinos vs Cerezo Osaka, 12h00 ngày 12/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 32

  • Yokohama Marinos vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 41'
    Yan Matheus Santos Souza (Assist:Jose Elber Pimentel da Silva) goal 
    1-0
  • 45'
    Jose Elber Pimentel da Silva (Assist:Anderson Jose Lopes de Souza) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Ryosuke Shindo
     Matej Jonjic
  • 62'
    2-0
     Hiroaki Okuno
     Jordy Croux
  • 62'
    2-0
     Ryosuke Yamanaka
     Kakeru Funaki
  • 71'
    Nam Tae-Hee  
    Takuma Nishimura  
    2-0
  • 71'
    Riku Yamane  
    Kida Takuya  
    2-0
  • 77'
    Takumi Kamijima  
    Kaina Yoshio  
    2-0
  • 83'
    2-0
     Reiya Sakata
     Satoki Uejo
  • 83'
    Ryo Miyaichi  
    Ryotaro Tsunoda  
    2-0
  • 83'
    Kota Mizunuma  
    Jose Elber Pimentel da Silva  
    2-0
  • 89'
    2-0
     Tokuma Suzuki
     Masaya Shibayama
  • Yokohama Marinos vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-3-3
    1
    Jun Ichimori
    25
    Kaina Yoshio
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    33
    Ryotaro Tsunoda
    27
    Ken Matsubara
    6
    Kota Watanabe
    30
    Takuma Nishimura
    8
    Kida Takuya
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    11
    Anderson Jose Lopes de Souza
    20
    Yan Matheus Santos Souza
    11
    Jordy Croux
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    27
    Capixaba
    48
    Masaya Shibayama
    8
    Shinji Kagawa
    7
    Satoki Uejo
    16
    Seiya Maikuma
    22
    Matej Jonjic
    24
    Koji Toriumi
    29
    Kakeru Funaki
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 28Riku Yamane
    29Nam Tae-Hee
    15Takumi Kamijima
    18Kota Mizunuma
    23Ryo Miyaichi
    21Hiroki Iikura
    14Asahi Uenaka
    Ryosuke Shindo 3
    Ryosuke Yamanaka 6
    Hiroaki Okuno 25
    Reiya Sakata 30
    Tokuma Suzuki 17
    Keisuke Shimizu 31
    Haruki Arai 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • STEVE HOLLAND
    Arthur Papas
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Cerezo Osaka
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 453
    Số đường chuyền
    547
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 34 21 8 5 60 29 31 71 T T H T T T
2 Yokohama Marinos 34 19 7 8 63 40 23 64 B T T T H B
3 Hiroshima Sanfrecce 34 17 7 10 42 28 14 58 T H T H T T
4 Urawa Red Diamonds 34 15 12 7 42 27 15 57 H T H B B T
5 Kashima Antlers 34 14 10 10 43 34 9 52 H B H H B T
6 Nagoya Grampus 34 14 10 10 41 36 5 52 B T H B B H
7 Avispa Fukuoka 34 15 6 13 37 43 -6 51 H B B T T B
8 Kawasaki Frontale 34 14 8 12 51 45 6 50 B T H H T T
9 Cerezo Osaka 34 15 4 15 39 34 5 49 B H T B B B
10 Albirex Niigata 34 11 12 11 36 40 -4 45 T H T H H T
11 FC Tokyo 34 12 7 15 42 46 -4 43 T B B H B T
12 Consadole Sapporo 34 10 10 14 56 61 -5 40 B B T H T B
13 Kyoto Sanga 34 12 4 18 40 45 -5 40 B B B H T T
14 Sagan Tosu 34 9 11 14 43 47 -4 38 T H H B H B
15 Shonan Bellmare 34 8 10 16 40 56 -16 34 T T H T T B
16 Gamba Osaka 34 9 7 18 38 61 -23 34 B B B B B B
17 Kashiwa Reysol 34 6 15 13 33 47 -14 33 T B H H H H
18 Yokohama FC 34 7 8 19 31 58 -27 29 H T B T B B

AFC CL qualifying AFC Cup qualifying AFC CL qualifying Degrade Team