Kết quả Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia, 16h00 ngày 14/09
Kết quả Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia
Nhận định, Soi kèo Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia, 16h00 ngày 14/9
Đối đầu Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
1.04O 2
0.92U 2
0.941
3.50X
3.102
1.95Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.25O 0.75
0.95U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia
-
Sân vận động: Best Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 30
-
Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia: Diễn biến chính
-
5'0-0Ibrahim Dresevic
Yuta Nakayama -
33'0-0Henry Heroki Mochizuki
Gen Shoji -
51'0-1Kazuki Fujimoto (Assist:Yuki Nakashima)
-
53'Yuto Iwasaki
Takeshi Kanamori0-1 -
56'0-2Kazuki Fujimoto
-
60'Masashi Kamekawa
Itsuki Oda0-2 -
69'0-3Na Sang Ho (Assist:Kotaro Hayashi)
-
74'0-3Mitchell Duke
Oh Se-Hun -
74'Yuto Hiratsuka
Daiki Matsuoka0-3 -
74'0-3Yuki Soma
Na Sang Ho -
74'0-3Erik Nascimento de Lima
Yuki Nakashima -
74'Shahab Zahedi
Douglas Ricardo Grolli0-3 -
74'Masato Shigemi
Kazuya Konno0-3 -
84'Seiya Inoue
Daiki Miya0-3 -
88'0-3Keiya Sento
Hokuto Shimoda
-
Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị
-
Avispa Fukuoka3-4-2-131Masaaki Murakami5Daiki Miya37Masaya Tashiro33Douglas Ricardo Grolli29Yota Maejima6Mae Hiroyuki88Daiki Matsuoka16Itsuki Oda7Takeshi Kanamori8Kazuya Konno17Wellington Luis de Sousa30Yuki Nakashima90Oh Se-Hun10Na Sang Ho23Ryohei Shirasaki18Hokuto Shimoda22Kazuki Fujimoto26Kotaro Hayashi3Gen Shoji19Yuta Nakayama25Daiki Sugioka1Kosei Tani
- Đội hình dự bị
-
18Yuto Iwasaki19Masashi Kamekawa30Masato Shigemi35Yuto Hiratsuka9Shahab Zahedi4Seiya Inoue1Takumi NagaishiIbrahim Dresevic 5Henry Heroki Mochizuki 33Yuki Soma 7Erik Nascimento de Lima 11Mitchell Duke 15Keiya Sento 8Koki Fukui 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Go Kuroda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê
-
Avispa FukuokaMachida Zelvia
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
18Sút Phạt12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
342Số đường chuyền418
-
-
71%Chuyền chính xác78%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
2Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công6
-
-
6Thay người6
-
-
6Đánh chặn2
-
-
19Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công8
-
-
11Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
35Long pass33
-
-
100Pha tấn công92
-
-
32Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản