Kết quả Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 04/10
Kết quả Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus
Nhận định, Soi kèo Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 4/10
Đối đầu Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/10/202417:00
-
Nagoya Grampus 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.96O 2.5
1.75U 2.5
0.401
2.70X
2.902
2.60Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 0.75
1.00U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Best Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 33
-
Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
-
55'Wellington Luis de Sousa
Shahab Zahedi0-0 -
61'0-0Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Yuya Yamagishi -
61'0-0Shuhei Tokumoto
Ryosuke Yamanaka -
61'0-0Kensuke Nagai
Kasper Junker -
70'Daiki Matsuoka
Takeshi Kanamori0-0 -
70'Itsuki Oda
Masato Yuzawa0-0 -
71'0-0Ryuji Izumi
Tsukasa Morishima -
83'Ryoga Sato
Masato Shigemi0-0 -
83'Yuto Iwasaki
Yota Maejima0-0 -
88'Itsuki Oda (Assist:Douglas Ricardo Grolli)1-0
-
90'1-0Ryuji Izumi
-
90'1-0Kennedy Ebbs Mikuni
-
Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
-
Avispa Fukuoka3-4-2-11Takumi Nagaishi5Daiki Miya37Masaya Tashiro33Douglas Ricardo Grolli29Yota Maejima6Mae Hiroyuki30Masato Shigemi2Masato Yuzawa7Takeshi Kanamori8Kazuya Konno9Shahab Zahedi77Kasper Junker14Tsukasa Morishima11Yuya Yamagishi27Katsuhiro Nakayama15Sho Inagaki33Taichi Kikuchi66Ryosuke Yamanaka20Kennedy Ebbs Mikuni3Ha Chang Rae24Akinari Kawazura1Mitchell James Langerak
- Đội hình dự bị
-
17Wellington Luis de Sousa88Daiki Matsuoka16Itsuki Oda18Yuto Iwasaki27Ryoga Sato31Masaaki Murakami4Seiya InoueShuhei Tokumoto 55Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10Kensuke Nagai 18Ryuji Izumi 7Yohei Takeda 16Haruki Yoshida 5Takuya Uchida 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
-
Avispa FukuokaNagoya Grampus
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài11
-
-
14Sút Phạt19
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
360Số đường chuyền436
-
-
75%Chuyền chính xác76%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
4Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công5
-
-
5Thay người4
-
-
2Đánh chặn4
-
-
19Ném biên22
-
-
0Woodwork2
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
3Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass22
-
-
80Pha tấn công121
-
-
48Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản