Kết quả Cerezo Osaka vs Machida Zelvia, 17h00 ngày 07/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 25

  • Cerezo Osaka vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Henry Heroki Mochizuki
  • 27'
    0-0
    Yuki Soma
  • 49'
    Lucas Fernandes
    0-0
  • 51'
    0-0
    Ibrahim Dresevic
  • 64'
    Ryogo Yamasaki  
    Lucas Fernandes  
    0-0
  • 68'
    0-0
     Mitchell Duke
     Oh Se-Hun
  • 68'
    0-0
     Ryohei Shirasaki
     Kai Shibato
  • 68'
    0-0
     Kazuki Fujimoto
     Yuki Soma
  • 81'
    Vitor Frezarin Bueno  
    Masaya Shibayama  
    0-0
  • 81'
    Sota Kitano  
    Hirotaka Tameda  
    0-0
  • 89'
    Satoki Uejo  
    Leonardo de Sousa Pereira  
    0-0
  • 89'
    0-0
     Erik Nascimento de Lima
     Na Sang Ho
  • 90'
    0-0
     Kotaro Hayashi
     Henry Heroki Mochizuki
  • Cerezo Osaka vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-3-3
    21
    Kim Jin Hyeon
    6
    Kyohei Noborizato
    14
    Kakeru Funaki
    24
    Koji Toriumi
    33
    Ryuya Nishio
    25
    Hiroaki Okuno
    10
    Shunta Tanaka
    48
    Masaya Shibayama
    19
    Hirotaka Tameda
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    77
    Lucas Fernandes
    9
    Shota Fujio
    90
    Oh Se-Hun
    10
    Na Sang Ho
    45
    Kai Shibato
    8
    Keiya Sento
    7
    Yuki Soma
    33
    Henry Heroki Mochizuki
    5
    Ibrahim Dresevic
    3
    Gen Shoji
    25
    Daiki Sugioka
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Ryogo Yamasaki
    55Vitor Frezarin Bueno
    38Sota Kitano
    7Satoki Uejo
    1Yang Han Bin
    16Hayato Okuda
    17Reiya Sakata
    Ryohei Shirasaki 23
    Kazuki Fujimoto 22
    Mitchell Duke 15
    Erik Nascimento de Lima 11
    Kotaro Hayashi 26
    Koki Fukui 42
    Shunta Araki 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arthur Papas
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Machida Zelvia
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 400
    Số đường chuyền
    257
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 20
    Long pass
    20
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation