Kết quả Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus, 16h00 ngày 30/06
Kết quả Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus
Nhận định Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus, 16h00 ngày 30/6
Đối đầu Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202416:00
-
Cerezo Osaka 12Nagoya Grampus 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.25
0.95U 2.25
0.731
2.20X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 21
-
Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
-
26'Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Hayato Okuda)1-0
-
30'1-0Kennedy Ebbs Mikuni
-
60'1-0Kyota Sakakibara
Kensuke Nagai -
60'1-0Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Yuya Yamagishi -
60'1-0Haruki Yoshida
Kennedy Ebbs Mikuni -
65'Lucas Fernandes (Assist:Capixaba)2-0
-
68'2-0Ken Masui
Haruki Yoshida -
76'2-1Tojiro Kubo
-
78'Masaya Shibayama
Lucas Fernandes2-1 -
78'Hirotaka Tameda
Capixaba2-1 -
86'2-1Keiya Shiihashi
-
86'Yuichi Hirano
Hiroaki Okuno2-1 -
86'Ryo Watanabe
Satoki Uejo2-1 -
90'Ryo Watanabe2-1
-
90'Justin Hubner
Leonardo de Sousa Pereira2-1
-
Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
-
Cerezo Osaka4-4-221Kim Jin Hyeon14Kakeru Funaki24Koji Toriumi33Ryuya Nishio16Hayato Okuda27Capixaba25Hiroaki Okuno10Shunta Tanaka77Lucas Fernandes9Leonardo de Sousa Pereira7Satoki Uejo18Kensuke Nagai14Tsukasa Morishima11Yuya Yamagishi25Tojiro Kubo15Sho Inagaki8Keiya Shiihashi27Katsuhiro Nakayama2Yuki Nogami3Ha Chang Rae20Kennedy Ebbs Mikuni1Mitchell James Langerak
- Đội hình dự bị
-
4Yuichi Hirano28Justin Hubner38Sota Kitano48Masaya Shibayama19Hirotaka Tameda35Ryo Watanabe1Yang Han BinShion Inoue 4Ken Masui 17Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10Thales Procopio Castro de Paula 21Kyota Sakakibara 28Yohei Takeda 16Haruki Yoshida 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arthur PapasKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
-
Cerezo OsakaNagoya Grampus
-
3Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
17Sút Phạt18
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
5Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
5Thay người4
-
-
93Pha tấn công91
-
-
40Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản