Kết quả Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata, 17h00 ngày 15/05
Kết quả Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata
Nhận định Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata, 17h00 ngày 15/5
Đối đầu Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/05/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.75
0.87U 2.75
0.801
2.28X
3.452
2.75Hiệp 1+0
0.74-0
1.16O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata
-
Sân vận động: Sapporo Dome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 14
-
Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính
-
10'0-0Rikiya Uehara No penalty confirmed
-
25'Yuya Asano (Assist:Supachok Sarachat)1-0
-
46'1-0Rei Hirakawa
Yamada Hiroki -
62'1-0Bruno Jose de Souza
Matsumoto Masaya -
62'1-0Kensuke Fujiwara
Leonardo da Silva Gomes -
65'Yoshiaki Komai1-0
-
69'Kim Gun Hee
Supachok Sarachat1-0 -
69'Toya Nakamura
Tomoki Kondo1-0 -
78'1-0Masatoshi Ishida
Yosuke Furukawa -
83'1-0Makito Ito
Ricardo Graca -
86'Rei Ieizumi
Takuma Arano1-0 -
90'Daiki Suga1-0
-
90'Ryu Takao
Yuya Asano1-0
-
Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị
-
Consadole Sapporo3-4-2-11Takanori Sugeno4Daiki Suga50Daihachi Okamura88Seiya Baba11Ryota Aoki27Takuma Arano10Hiroki MIYAZAWA33Tomoki Kondo19Supachok Sarachat18Yuya Asano14Yoshiaki Komai99Matheus Vieira Campos Peixoto14Matsumoto Masaya10Yamada Hiroki31Yosuke Furukawa16Leonardo da Silva Gomes7Rikiya Uehara50Hiroto Uemura15Kaito Suzuki36Ricardo Graca4Ko Matsubara20Yuya Tsuboi
- Đội hình dự bị
-
6Toya Nakamura13Kim Gun Hee15Rei Ieizumi2Ryu Takao17Jun Kodama35Kosuke Hara37Katsuyuki TanakaRei Hirakawa 37Kensuke Fujiwara 77Bruno Jose de Souza 19Masatoshi Ishida 41Makito Ito 6Mitsuki Sugimoto 24Shunsuke Nishikubo 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael PetrovicAkinobu Yokouchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Consadole Sapporo vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê
-
Consadole SapporoJubilo Iwata
-
9Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút2
-
-
18Sút Phạt21
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
411Số đường chuyền403
-
-
20Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
36Đánh đầu thành công30
-
-
5Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
111Pha tấn công110
-
-
59Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản