Kết quả Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 30

  • Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 10'
    Takuma Arano  
    Ryu Takao  
    0-0
  • 23'
    Leo Osaki
    0-0
  • 46'
    Daiki Suga  
    Supachok Sarachat  
    0-0
  • 54'
    0-1
    goal Fuki Yamada
  • 55'
    0-1
     Yuta Matsumura
     Fuki Yamada
  • 55'
    0-1
     Itsuki Someno
     Hiroto Yamami
  • 64'
    Amadou Bakayoko  
    Leo Osaki  
    0-1
  • 64'
    Jordi Sanchez  
    Ryota Aoki  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Tomoya Miki
     Kosuke Saito
  • 69'
    0-1
    Kaito Chida
  • 69'
    Jordi Sanchez
    0-1
  • 70'
    Hiroki MIYAZAWA  
    Musashi Suzuki  
    0-1
  • 72'
    Takuma Arano
    0-1
  • 87'
    0-1
     Tiago Alves
     Yudai Kimura
  • 88'
    0-1
     Naoki Hayashi
     Koki Morita
  • 90'
    0-2
    goal Tiago Alves (Assist:Yuta Matsumura)
  • Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Consadole Sapporo3-4-3
    1
    Takanori Sugeno
    3
    Park Min Gyu
    50
    Daihachi Okamura
    2
    Ryu Takao
    11
    Ryota Aoki
    88
    Seiya Baba
    25
    Leo Osaki
    33
    Tomoki Kondo
    19
    Supachok Sarachat
    7
    Musashi Suzuki
    14
    Yoshiaki Komai
    20
    Yudai Kimura
    18
    Fuki Yamada
    11
    Hiroto Yamami
    6
    Kazuya Miyahara
    8
    Kosuke Saito
    7
    Koki Morita
    22
    Hijiri Onaga
    23
    Yuto Tsunashima
    15
    Kaito Chida
    3
    Hiroto Taniguchi
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Takuma Arano
    4Daiki Suga
    20Amadou Bakayoko
    9Jordi Sanchez
    10Hiroki MIYAZAWA
    17Jun Kodama
    6Toya Nakamura
    Yuta Matsumura 47
    Itsuki Someno 9
    Tomoya Miki 10
    Naoki Hayashi 4
    Tiago Alves 14
    Yuya Nagasawa 21
    Yuan Matsuhashi 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Petrovic
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Consadole Sapporo vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Consadole Sapporo
    Tokyo Verdy
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 653
    Số đường chuyền
    254
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    23
  •  
     
  • 135
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation