Kết quả FC Tokyo vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 14/09
Kết quả FC Tokyo vs Nagoya Grampus
Nhận định, Soi kèo FC Tokyo vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 14/9
Đối đầu FC Tokyo vs Nagoya Grampus
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202417:00
-
FC Tokyo 24Nagoya Grampus 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.80O 2.25
0.96U 2.25
0.901
2.70X
3.102
2.37Hiệp 1+0
1.06-0
0.82O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 30
-
FC Tokyo vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
-
7'0-0Kasper Junker
-
13'Keigo Higashi1-0
-
17'1-0Sho Inagaki
-
29'1-0Takuya Uchida
-
31'Diego Queiroz de Oliveira2-0
-
46'2-0Katsuhiro Nakayama
Takuya Uchida -
46'2-0Ryuji Izumi
Tsukasa Morishima -
50'Henrique Trevisan2-0
-
60'Kanta Doi
Keigo Higashi2-0 -
60'Yasuki Kimoto
Henrique Trevisan2-0 -
60'Keita Endo
Kota Tawaratsumida2-0 -
65'Takahiro Kou (Assist:Keita Endo)3-0
-
66'3-0Taichi Kikuchi
Ryosuke Yamanaka -
66'3-0Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Kensuke Nagai -
75'3-0Ken Masui
Keiya Shiihashi -
78'Leon Nozawa
Ryotaro Araki3-0 -
81'Teruhito Nakagawa (Assist:Keita Endo)4-0
-
85'4-1Sho Inagaki (Assist:Ryuji Izumi)
-
86'Keita Yamashita
Teruhito Nakagawa4-1 -
87'Taishi Brandon Nozawa4-1
-
FC Tokyo vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
-
FC Tokyo4-2-3-141Taishi Brandon Nozawa30Teppei Oka44Henrique Trevisan3Masato Morishige37Koizumi Kei10Keigo Higashi8Takahiro Kou33Kota Tawaratsumida71Ryotaro Araki39Teruhito Nakagawa9Diego Queiroz de Oliveira77Kasper Junker14Tsukasa Morishima18Kensuke Nagai34Takuya Uchida15Sho Inagaki8Keiya Shiihashi66Ryosuke Yamanaka2Yuki Nogami20Kennedy Ebbs Mikuni24Akinari Kawazura1Mitchell James Langerak
- Đội hình dự bị
-
4Yasuki Kimoto22Keita Endo32Kanta Doi28Leon Nozawa14Keita Yamashita13Go Hatano5Yuto NagatomoKatsuhiro Nakayama 27Ryuji Izumi 7Taichi Kikuchi 33Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10Ken Masui 17Yohei Takeda 16Ha Chang Rae 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter CklamovskiKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tokyo vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
-
FC TokyoNagoya Grampus
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt21
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
455Số đường chuyền371
-
-
79%Chuyền chính xác77%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị5
-
-
3Cứu thua4
-
-
4Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn4
-
-
20Ném biên24
-
-
5Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass27
-
-
96Pha tấn công84
-
-
38Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản