Kết quả Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka, 16h30 ngày 24/08
Kết quả Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka
Nhận định Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka, 16h30 ngày 24/8
Đối đầu Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka
Phong độ Gamba Osaka gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202416:30
-
Gamba Osaka 12Avispa Fukuoka 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.00O 2
0.90U 2
0.951
2.15X
2.952
3.34Hiệp 1-0.25
1.30+0.25
0.60O 0.75
0.83U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 28
-
Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
13'0-0Seiya Inoue
Jurato Ikeda -
20'Tokuma Suzuki0-0
-
22'0-1Kazuya Konno
-
27'Shota Fukuoka (Assist:Tokuma Suzuki)1-1
-
32'1-2Daiki Miya (Assist:Mae Hiroyuki)
-
36'1-2Daiki Miya
-
45'1-2Masato Shigemi
-
48'Isa Sakamoto (Assist:Takashi Usami)2-2
-
57'2-2Itsuki Oda
Masashi Kamekawa -
57'2-2Wellington Luis de Sousa
Shahab Zahedi -
57'2-2Daiki Matsuoka
Masato Shigemi -
74'Kota Yamada
Juan Matheus Alano Nascimento2-2 -
83'Neta Lavi
Tokuma Suzuki2-2 -
83'Yuya Fukuda
Ryoya Yamashita2-2 -
86'2-2Takeshi Kanamori
Kazuya Konno -
87'2-2Takeshi Kanamori
-
Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Gamba Osaka4-2-3-122Jun Ichimori4Keisuke Kurokawa2Shota Fukuoka20Shinnosuke Nakatani15Takeru Kishimoto16Tokuma Suzuki23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir47Juan Matheus Alano Nascimento13Isa Sakamoto17Ryoya Yamashita7Takashi Usami9Shahab Zahedi8Kazuya Konno18Yuto Iwasaki19Masashi Kamekawa30Masato Shigemi6Mae Hiroyuki29Yota Maejima37Masaya Tashiro5Daiki Miya40Jurato Ikeda31Masaaki Murakami
- Đội hình dự bị
-
9Kota Yamada6Neta Lavi14Yuya Fukuda25Kei Ishikawa33Shinya Nakano24Yusei Egawa10Shu KurataSeiya Inoue 4Itsuki Oda 16Daiki Matsuoka 88Wellington Luis de Sousa 17Takeshi Kanamori 7Takumi Nagaishi 1Reiju Tsuruno 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani Poyatos
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Gamba OsakaAvispa Fukuoka
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài7
-
-
26Sút Phạt11
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
496Số đường chuyền263
-
-
85%Chuyền chính xác73%
-
-
12Phạm lỗi21
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua5
-
-
5Rê bóng thành công6
-
-
15Đánh chặn6
-
-
13Ném biên10
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
14Long pass30
-
-
108Pha tấn công81
-
-
53Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản