Kết quả Gamba Osaka vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 23/10
Kết quả Gamba Osaka vs Nagoya Grampus
Nhận định, Soi kèo Gamba Osaka vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 23/10
Đối đầu Gamba Osaka vs Nagoya Grampus
Phong độ Gamba Osaka gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.25
1.05U 2.25
0.811
2.20X
3.252
3.15Hiệp 1+0
0.63-0
1.36O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 35
-
Gamba Osaka vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
-
5'0-1Ha Chang Rae (Assist:Taichi Kikuchi)
-
21'Isa Sakamoto1-1
-
25'1-1Haruki Yoshida
Yuki Nogami -
28'Isa Sakamoto (Assist:Keisuke Kurokawa)2-1
-
46'2-1Yuya Yamagishi
Ryuji Izumi -
56'2-2Haruki Yoshida
-
60'Takashi Usami
Ryotaro Meshino2-2 -
60'Tokuma Suzuki
Rin Mito2-2 -
69'2-2Kasper Junker
Kensuke Nagai -
74'Yuya Fukuda
Kota Yamada2-2 -
77'Yuya Fukuda (Assist:Takashi Usami)3-2
-
79'3-2Ken Masui
Tsukasa Morishima -
87'Shu Kurata
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir3-2 -
88'Takeru Kishimoto
Ryoya Yamashita3-2
-
Gamba Osaka vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
-
Gamba Osaka4-2-3-122Jun Ichimori4Keisuke Kurokawa2Shota Fukuoka20Shinnosuke Nakatani3Riku Handa27Rin Mito23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir8Ryotaro Meshino9Kota Yamada17Ryoya Yamashita13Isa Sakamoto18Kensuke Nagai14Tsukasa Morishima7Ryuji Izumi33Taichi Kikuchi15Sho Inagaki8Keiya Shiihashi55Shuhei Tokumoto34Takuya Uchida3Ha Chang Rae2Yuki Nogami1Mitchell James Langerak
- Đội hình dự bị
-
16Tokuma Suzuki7Takashi Usami14Yuya Fukuda10Shu Kurata15Takeru Kishimoto1Higashiguchi Masaki24Yusei EgawaHaruki Yoshida 5Yuya Yamagishi 11Kasper Junker 77Ken Masui 17Yohei Takeda 16Ryosuke Yamanaka 66Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani PoyatosKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
-
Gamba OsakaNagoya Grampus
-
3Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
12Tổng cú sút20
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút4
-
-
10Sút Phạt11
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
561Số đường chuyền358
-
-
83%Chuyền chính xác72%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
7Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn0
-
-
17Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass15
-
-
82Pha tấn công97
-
-
43Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản