Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 26/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 20

  • Hiroshima Sanfrecce vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Kaito Taniguchi (Assist:Yota Komi)
  • 27'
    Pieros Sotiriou (Assist:Yuki Ohashi) goal 
    1-1
  • 66'
    1-1
     Koji Suzuki
     Eitaro Matsuda
  • 66'
    1-1
     Jin Okumura
     Motoki Hasegawa
  • 66'
    Douglas Vieira da Silva  
    Pieros Sotiriou  
    1-1
  • 76'
    Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun  
    Yuki Ohashi  
    1-1
  • 76'
    Ezequiel Santos Da Silva  
    Mutsuki Kato  
    1-1
  • 81'
    1-1
     Yuji Ono
     Kaito Taniguchi
  • 87'
    1-1
     Yuto Horigome
     Koji Suzuki
  • 87'
    Yotaro Nakajima  
    Shunki Higashi  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Hayato Inamura
  • Hiroshima Sanfrecce vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
    1
    Keisuke Osako
    19
    Sho Sasaki
    15
    Shuto Nakano
    33
    Tsukasa Shiotani
    11
    Makoto Mitsuta
    24
    Shunki Higashi
    14
    Taishi Matsumoto
    13
    Naoto Arai
    51
    Mutsuki Kato
    77
    Yuki Ohashi
    20
    Pieros Sotiriou
    16
    Yota Komi
    22
    Eitaro Matsuda
    14
    Motoki Hasegawa
    7
    Kaito Taniguchi
    6
    Hiroki Akiyama
    20
    Yuzuru Shimada
    25
    Soya Fujiwara
    3
    Thomas Deng
    45
    Hayato Inamura
    18
    Fumiya Hayakawa
    21
    Koto Abe
    Albirex Niigata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Yusuke Chajima
    17Ezequiel Santos Da Silva
    22Goro Kawanami
    10Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
    35Yotaro Nakajima
    16Takaaki Shichi
    9Douglas Vieira da Silva
    Michael James Fitzgerald 5
    Yuto Horigome 31
    Aozora Ishiyama 40
    Jin Okumura 30
    Yuji Ono 99
    Koji Suzuki 9
    Daisuke Yoshimitsu 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Skibbe
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce
    Albirex Niigata
  • 11
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation