Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 26/06
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Albirex Niigata
Nhận định Sanfrecce Hiroshima vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 26/6
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Albirex Niigata
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/06/202417:00
-
Albirex Niigata 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.95O 2.75
0.99U 2.75
0.871
1.53X
4.002
6.00Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.23O 1
0.81U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Hiroshima Big Arch
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 20
-
Hiroshima Sanfrecce vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
-
11'0-1Kaito Taniguchi (Assist:Yota Komi)
-
27'Pieros Sotiriou (Assist:Yuki Ohashi)1-1
-
66'1-1Koji Suzuki
Eitaro Matsuda -
66'1-1Jin Okumura
Motoki Hasegawa -
66'Douglas Vieira da Silva
Pieros Sotiriou1-1 -
76'Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Yuki Ohashi1-1 -
76'Ezequiel Santos Da Silva
Mutsuki Kato1-1 -
81'1-1Yuji Ono
Kaito Taniguchi -
87'1-1Yuto Horigome
Koji Suzuki -
87'Yotaro Nakajima
Shunki Higashi1-1 -
90'1-1Hayato Inamura
-
Hiroshima Sanfrecce vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
-
Hiroshima Sanfrecce3-4-2-11Keisuke Osako19Sho Sasaki15Shuto Nakano33Tsukasa Shiotani11Makoto Mitsuta24Shunki Higashi14Taishi Matsumoto13Naoto Arai51Mutsuki Kato77Yuki Ohashi20Pieros Sotiriou16Yota Komi22Eitaro Matsuda14Motoki Hasegawa7Kaito Taniguchi6Hiroki Akiyama20Yuzuru Shimada25Soya Fujiwara3Thomas Deng45Hayato Inamura18Fumiya Hayakawa21Koto Abe
- Đội hình dự bị
-
25Yusuke Chajima17Ezequiel Santos Da Silva22Goro Kawanami10Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun35Yotaro Nakajima16Takaaki Shichi9Douglas Vieira da SilvaMichael James Fitzgerald 5Yuto Horigome 31Aozora Ishiyama 40Jin Okumura 30Yuji Ono 99Koji Suzuki 9Daisuke Yoshimitsu 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael SkibbeRikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
-
Hiroshima SanfrecceAlbirex Niigata
-
11Phạt góc1
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
8Sút Phạt11
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
8Phạm lỗi5
-
-
3Việt vị2
-
-
1Cứu thua7
-
-
4Thay người4
-
-
128Pha tấn công83
-
-
54Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản