Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Cerezo Osaka, 16h30 ngày 11/08
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Cerezo Osaka
Nhận định Sanfrecce Hiroshima vs Cerezo Osaka, 16h30 ngày 11/8
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Cerezo Osaka
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202416:30
-
Cerezo Osaka 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.93O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.65X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.00O 1
0.79U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Hiroshima Big Arch
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 26
-
Hiroshima Sanfrecce vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
-
46'Douglas Vieira da Silva
Tsukasa Shiotani0-0 -
55'Makoto Mitsuta0-0
-
63'Tolgay Arslan
Hayao Kawabe0-0 -
63'Sota Koshimichi
Naoto Arai0-0 -
66'0-0Sota Kitano
Masaya Shibayama -
67'Yotaro Nakajima
Makoto Mitsuta0-0 -
73'Aren Inoue
Douglas Vieira da Silva0-0 -
76'0-0Ryogo Yamasaki
Hirotaka Tameda -
76'0-0Yuichi Hirano
Hiroaki Okuno -
76'Yotaro Nakajima0-0
-
78'Tolgay Arslan (Assist:Aren Inoue)1-0
-
82'1-0Vitor Frezarin Bueno
Kyohei Noborizato -
82'1-0Reiya Sakata
Ryuya Nishio -
85'Tolgay Arslan2-0
-
90'2-0Leonardo de Sousa Pereira
-
Hiroshima Sanfrecce vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Hiroshima Sanfrecce3-4-2-11Keisuke Osako19Sho Sasaki4Hayato Araki15Shuto Nakano24Shunki Higashi66Hayao Kawabe33Tsukasa Shiotani13Naoto Arai14Taishi Matsumoto11Makoto Mitsuta51Mutsuki Kato77Lucas Fernandes9Leonardo de Sousa Pereira19Hirotaka Tameda48Masaya Shibayama10Shunta Tanaka25Hiroaki Okuno33Ryuya Nishio24Koji Toriumi14Kakeru Funaki6Kyohei Noborizato21Kim Jin Hyeon
- Đội hình dự bị
-
9Douglas Vieira da Silva30Tolgay Arslan32Sota Koshimichi35Yotaro Nakajima36Aren Inoue22Goro Kawanami27Osamu Henry IyohaSota Kitano 38Yuichi Hirano 4Ryogo Yamasaki 29Vitor Frezarin Bueno 55Reiya Sakata 17Yang Han Bin 1Hayato Okuda 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael SkibbeArthur Papas
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
-
Hiroshima SanfrecceCerezo Osaka
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài8
-
-
8Sút Phạt22
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
447Số đường chuyền486
-
-
78%Chuyền chính xác79%
-
-
17Phạm lỗi7
-
-
2Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn9
-
-
17Ném biên25
-
-
17Cản phá thành công7
-
-
8Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass19
-
-
106Pha tấn công102
-
-
65Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản