Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Kashiwa Reysol, 16h30 ngày 25/08
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Kashiwa Reysol
Nhận định Sanfrecce Hiroshima vs Kashiwa Reysol, 16h30 ngày 25/8
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Kashiwa Reysol
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202416:30
-
Kashiwa Reysol 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.98O 2.5
0.70U 2.5
1.051
1.65X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.02O 1
0.68U 1
1.22 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động: Hiroshima Big Arch
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 28
-
Hiroshima Sanfrecce vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
-
38'Shuto Nakano1-0
-
59'1-0Kosuke Kinoshita
Yuta Yamada -
59'1-0Takuya Shimamura
Tomoya Koyamatsu -
65'Tomoya Inukai(OW)2-0
-
71'2-0Yuki Kakita
Mao Hosoya -
71'2-0Takumi Tsuchiya
Eiichi Katayama -
77'Douglas Vieira da Silva
Tsukasa Shiotani2-0 -
83'2-0Taiyo Koga
-
85'Tolgay Arslan
Makoto Mitsuta2-0 -
85'Yotaro Nakajima
Hayao Kawabe2-0 -
85'2-0Kazuki Kumasawa
Sachiro Toshima -
87'2-0Yuki Kakita
-
90'Sota Koshimichi
Naoto Arai2-0 -
90'Osamu Henry Iyoha
Shunki Higashi2-0
-
Hiroshima Sanfrecce vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
-
Hiroshima Sanfrecce3-4-2-11Keisuke Osako19Sho Sasaki4Hayato Araki15Shuto Nakano24Shunki Higashi33Tsukasa Shiotani66Hayao Kawabe13Naoto Arai14Taishi Matsumoto11Makoto Mitsuta51Mutsuki Kato19Mao Hosoya14Tomoya Koyamatsu6Yuta Yamada33Eiji Shirai28Sachiro Toshima10Matheus Goncalves Savio16Eiichi Katayama13Tomoya Inukai4Taiyo Koga3Diego Jara Rodrigues46Kenta Matsumoto
- Đội hình dự bị
-
9Douglas Vieira da Silva35Yotaro Nakajima30Tolgay Arslan27Osamu Henry Iyoha32Sota Koshimichi22Goro Kawanami16Takaaki ShichiTakuya Shimamura 29Kosuke Kinoshita 15Takumi Tsuchiya 34Yuki Kakita 18Kazuki Kumasawa 48Masato Sasaki 21Hiroki Noda 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael SkibbeMasami Ihara
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
-
Hiroshima SanfrecceKashiwa Reysol
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
15Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt8
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
476Số đường chuyền357
-
-
81%Chuyền chính xác75%
-
-
4Phạm lỗi16
-
-
4Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn2
-
-
18Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
15Thử thách10
-
-
30Long pass16
-
-
101Pha tấn công85
-
-
55Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản