Kết quả Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 31

  • Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính

  • 55'
    0-0
    Masaya Tashiro
  • 60'
    Leonardo da Silva Gomes
    0-0
  • 67'
    0-0
     Itsuki Oda
     Masashi Kamekawa
  • 74'
    0-0
    Douglas Ricardo Grolli
  • 77'
    0-0
    Wellington Luis de Sousa
  • 79'
    0-0
     Seiya Inoue
     Douglas Ricardo Grolli
  • 79'
    Jordy Croux  
    Matsumoto Masaya  
    0-0
  • 79'
    Matheus Vieira Campos Peixoto  
    Ryo Watanabe  
    0-0
  • 84'
    Kaito Suzuki  
    Hassan Hilo  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Takeshi Kanamori
     Yuto Iwasaki
  • Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata4-4-2
    1
    Eiji Kawashima
    4
    Ko Matsubara
    36
    Ricardo Graca
    32
    Hassan Hilo
    50
    Hiroto Uemura
    18
    Keita Takahata
    25
    Shun Nakamura
    16
    Leonardo da Silva Gomes
    14
    Matsumoto Masaya
    55
    Ryo Watanabe
    11
    Germain Ryo
    17
    Wellington Luis de Sousa
    8
    Kazuya Konno
    18
    Yuto Iwasaki
    19
    Masashi Kamekawa
    30
    Masato Shigemi
    6
    Mae Hiroyuki
    29
    Yota Maejima
    33
    Douglas Ricardo Grolli
    37
    Masaya Tashiro
    5
    Daiki Miya
    1
    Takumi Nagaishi
    Avispa Fukuoka3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Jordy Croux
    99Matheus Vieira Campos Peixoto
    15Kaito Suzuki
    21Ryuki Miura
    26Shunsuke Nishikubo
    13Kotaro Fujikawa
    10Yamada Hiroki
    Itsuki Oda 16
    Seiya Inoue 4
    Takeshi Kanamori 7
    Masaaki Murakami 31
    Daiki Matsuoka 88
    Yuji Kitajima 25
    Shahab Zahedi 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Avispa Fukuoka
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 275
    Số đường chuyền
    345
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 13
    Long pass
    27
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation