Kết quả Kashima Antlers vs Gamba Osaka, 17h00 ngày 26/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 20

  • Kashima Antlers vs Gamba Osaka: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Isa Sakamoto
  • 39'
    0-0
    Takashi Usami
  • 39'
    Yuma Suzuki
    0-0
  • 60'
    Aleksandar Cavric  
    Shu Morooka  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Juan Matheus Alano Nascimento
     Isa Sakamoto
  • 71'
    0-0
     Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
     Neta Lavi
  • 76'
    Tomoya Fujii  
    Hayato Nakama  
    0-0
  • 76'
    Gaku Shibasaki  
    Nago Shintaro  
    0-0
  • 79'
    0-0
    Riku Handa
  • 82'
    0-0
    Ryoya Yamashita
  • 83'
    0-0
     Issam Jebali
     Ryoya Yamashita
  • 90'
    0-0
     Shinya Nakano
     Welton Felipe Paragua de Melo
  • Kashima Antlers vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-2-3-1
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    32
    Kimito Nono
    13
    Kei Chinen
    25
    Kaishu Sano
    33
    Hayato Nakama
    30
    Nago Shintaro
    36
    Shu Morooka
    40
    Yuma Suzuki
    7
    Takashi Usami
    17
    Ryoya Yamashita
    13
    Isa Sakamoto
    97
    Welton Felipe Paragua de Melo
    6
    Neta Lavi
    16
    Tokuma Suzuki
    3
    Riku Handa
    20
    Shinnosuke Nakatani
    2
    Shota Fukuoka
    4
    Keisuke Kurokawa
    22
    Jun Ichimori
    Gamba Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Aleksandar Cavric
    8Shoma Doi
    15Tomoya Fujii
    14Yuta Higuchi
    10Gaku Shibasaki
    16Hidehiro Sugai
    31Taiki Yamada
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir 23
    Higashiguchi Masaki 1
    Issam Jebali 11
    Juan Matheus Alano Nascimento 47
    Riku Matsuda 46
    Shinya Nakano 33
    Shoji Toyama 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masaki Chugo
    Dani Poyatos
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Gamba Osaka
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation