Kết quả Kashima Antlers vs Sagan Tosu, 17h00 ngày 07/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 25

  • Kashima Antlers vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

  • 18'
    Kimito Nono (Assist:Gaku Shibasaki) goal 
    1-0
  • 38'
    1-0
    Hikaru Nakahara
  • 42'
    1-0
    Akito Fukuta
  • 46'
    1-0
     So Kawahara
     Kento Nishiya
  • 47'
    Shu Morooka
    1-0
  • 49'
    1-0
    So Kawahara
  • 53'
    Hayato Nakama goal 
    2-0
  • 60'
    2-0
     Cayman Togashi
     Hiroshi Kiyotake
  • 62'
    2-0
    Cayman Togashi
  • 74'
    2-0
     Vykintas Slivka
     Akito Fukuta
  • 74'
    2-0
     Seiji Kimura
     Kim Tae Hyeon
  • 78'
    Yuta Higuchi  
    Gaku Shibasaki  
    2-0
  • 78'
    Tomoya Fujii  
    Hayato Nakama  
    2-0
  • 79'
    Kouki Anzai (Assist:Tomoya Fujii) goal 
    3-0
  • 84'
    3-0
     Yoshiki Narahara
     Wataru Harada
  • 84'
    3-0
     Yuki Horigome
     Hikaru Nakahara
  • 87'
    Guilherme Parede Pinheiro  
    Shu Morooka  
    3-0
  • 87'
    Radomir Milosavljevic  
    Nago Shintaro  
    3-0
  • 90'
    Hidehiro Sugai  
    Kimito Nono  
    3-0
  • Kashima Antlers vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-2-3-1
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    32
    Kimito Nono
    10
    Gaku Shibasaki
    6
    Kento Misao
    33
    Hayato Nakama
    30
    Nago Shintaro
    36
    Shu Morooka
    40
    Yuma Suzuki
    99
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    8
    Hikaru Nakahara
    55
    Hiroshi Kiyotake
    13
    Ayumu Yokoyama
    6
    Akito Fukuta
    33
    Kento Nishiya
    42
    Wataru Harada
    2
    Kosuke Yamazaki
    20
    Kim Tae Hyeon
    16
    Katsunori Ueebisu
    71
    Park Ir-Kyu
    Sagan Tosu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Tomoya Fujii
    14Yuta Higuchi
    4Radomir Milosavljevic
    77Guilherme Parede Pinheiro
    16Hidehiro Sugai
    31Taiki Yamada
    41Homare Tokuda
    So Kawahara 5
    Cayman Togashi 22
    Seiji Kimura 3
    Vykintas Slivka 77
    Yuki Horigome 21
    Yoshiki Narahara 27
    Yoon-sung Lee 51
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masaki Chugo
    Akio Kogiku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Sagan Tosu
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 412
    Số đường chuyền
    551
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    6
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 27
    Long pass
    16
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation