Kết quả Kashima Antlers vs Sagan Tosu, 17h00 ngày 07/08
Kết quả Kashima Antlers vs Sagan Tosu
Nhận định Kashima Antlers vs Sagan Tosu, 17h00 ngày 7/8
Đối đầu Kashima Antlers vs Sagan Tosu
Phong độ Kashima Antlers gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
-
Thứ tư, Ngày 07/08/202417:00
-
Kashima Antlers 13Sagan Tosu 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.88O 2.75
0.88U 2.75
1.001
1.53X
4.002
4.80Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.11O 1.25
1.19U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashima Antlers vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Kashima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 25
-
Kashima Antlers vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
-
18'Kimito Nono (Assist:Gaku Shibasaki)1-0
-
38'1-0Hikaru Nakahara
-
42'1-0Akito Fukuta
-
46'1-0So Kawahara
Kento Nishiya -
47'Shu Morooka1-0
-
49'1-0So Kawahara
-
53'Hayato Nakama2-0
-
60'2-0Cayman Togashi
Hiroshi Kiyotake -
62'2-0Cayman Togashi
-
74'2-0Vykintas Slivka
Akito Fukuta -
74'2-0Seiji Kimura
Kim Tae Hyeon -
78'Yuta Higuchi
Gaku Shibasaki2-0 -
78'Tomoya Fujii
Hayato Nakama2-0 -
79'Kouki Anzai (Assist:Tomoya Fujii)3-0
-
84'3-0Yoshiki Narahara
Wataru Harada -
84'3-0Yuki Horigome
Hikaru Nakahara -
87'Guilherme Parede Pinheiro
Shu Morooka3-0 -
87'Radomir Milosavljevic
Nago Shintaro3-0 -
90'Hidehiro Sugai
Kimito Nono3-0
-
Kashima Antlers vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
-
Kashima Antlers4-2-3-11Tomoki Hayakawa2Kouki Anzai5Ikuma Sekigawa55Ueda Naomichi32Kimito Nono10Gaku Shibasaki6Kento Misao33Hayato Nakama30Nago Shintaro36Shu Morooka40Yuma Suzuki99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos8Hikaru Nakahara55Hiroshi Kiyotake13Ayumu Yokoyama6Akito Fukuta33Kento Nishiya42Wataru Harada2Kosuke Yamazaki20Kim Tae Hyeon16Katsunori Ueebisu71Park Ir-Kyu
- Đội hình dự bị
-
15Tomoya Fujii14Yuta Higuchi4Radomir Milosavljevic77Guilherme Parede Pinheiro16Hidehiro Sugai31Taiki Yamada41Homare TokudaSo Kawahara 5Cayman Togashi 22Seiji Kimura 3Vykintas Slivka 77Yuki Horigome 21Yoshiki Narahara 27Yoon-sung Lee 51
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masaki ChugoAkio Kogiku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashima Antlers vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
-
Kashima AntlersSagan Tosu
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút3
-
-
12Sút Phạt14
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
412Số đường chuyền551
-
-
81%Chuyền chính xác87%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
2Cứu thua4
-
-
4Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người6
-
-
2Đánh chặn3
-
-
11Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass16
-
-
101Pha tấn công94
-
-
50Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản