Kết quả Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka, 17h00 ngày 11/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 26

  • Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka: Diễn biến chính

  • 46'
    Eiichi Katayama  
    Hiroki Sekine  
    0-0
  • 59'
    0-0
     Isa Sakamoto
     Kota Yamada
  • 59'
    0-0
     Welton Felipe Paragua de Melo
     Shu Kurata
  • 61'
    Kosuke Kinoshita  
    Yuki Kakita  
    0-0
  • 61'
    Takuya Shimamura  
    Yuta Yamada  
    0-0
  • 62'
    Takuya Shimamura
    0-0
  • 71'
    0-0
     Takeru Kishimoto
     Riku Matsuda
  • 71'
    Kohei Tezuka  
    Sachiro Toshima  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
     Neta Lavi
  • 77'
    Tomoya Koyamatsu  
    Mao Hosoya  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Ryotaro Meshino
     Ryoya Yamashita
  • Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol4-4-2
    46
    Kenta Matsumoto
    3
    Diego Jara Rodrigues
    4
    Taiyo Koga
    13
    Tomoya Inukai
    32
    Hiroki Sekine
    10
    Matheus Goncalves Savio
    28
    Sachiro Toshima
    33
    Eiji Shirai
    6
    Yuta Yamada
    18
    Yuki Kakita
    19
    Mao Hosoya
    7
    Takashi Usami
    17
    Ryoya Yamashita
    9
    Kota Yamada
    10
    Shu Kurata
    6
    Neta Lavi
    16
    Tokuma Suzuki
    46
    Riku Matsuda
    20
    Shinnosuke Nakatani
    2
    Shota Fukuoka
    4
    Keisuke Kurokawa
    22
    Jun Ichimori
    Gamba Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Eiichi Katayama
    29Takuya Shimamura
    15Kosuke Kinoshita
    37Kohei Tezuka
    14Tomoya Koyamatsu
    21Masato Sasaki
    50Yugo Tatsuta
    Welton Felipe Paragua de Melo 97
    Isa Sakamoto 13
    Takeru Kishimoto 15
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir 23
    Ryotaro Meshino 8
    Kei Ishikawa 25
    Yusei Egawa 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masami Ihara
    Dani Poyatos
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Gamba Osaka
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 382
    Số đường chuyền
    435
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 0
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 27
    Long pass
    20
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation