Kết quả Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka, 17h00 ngày 11/08
Kết quả Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka
Nhận định Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka, 17h00 ngày 11/8
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Gamba Osaka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202417:00
-
Kashiwa Reysol 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.25
0.84U 2.25
1.041
2.15X
3.452
3.40Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 1
1.03U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 26
-
Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka: Diễn biến chính
-
46'Eiichi Katayama
Hiroki Sekine0-0 -
59'0-0Isa Sakamoto
Kota Yamada -
59'0-0Welton Felipe Paragua de Melo
Shu Kurata -
61'Kosuke Kinoshita
Yuki Kakita0-0 -
61'Takuya Shimamura
Yuta Yamada0-0 -
62'Takuya Shimamura0-0
-
71'0-0Takeru Kishimoto
Riku Matsuda -
71'Kohei Tezuka
Sachiro Toshima0-0 -
71'0-0Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Neta Lavi -
77'Tomoya Koyamatsu
Mao Hosoya0-0 -
82'0-0Ryotaro Meshino
Ryoya Yamashita
-
Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol4-4-246Kenta Matsumoto3Diego Jara Rodrigues4Taiyo Koga13Tomoya Inukai32Hiroki Sekine10Matheus Goncalves Savio28Sachiro Toshima33Eiji Shirai6Yuta Yamada18Yuki Kakita19Mao Hosoya7Takashi Usami17Ryoya Yamashita9Kota Yamada10Shu Kurata6Neta Lavi16Tokuma Suzuki46Riku Matsuda20Shinnosuke Nakatani2Shota Fukuoka4Keisuke Kurokawa22Jun Ichimori
- Đội hình dự bị
-
16Eiichi Katayama29Takuya Shimamura15Kosuke Kinoshita37Kohei Tezuka14Tomoya Koyamatsu21Masato Sasaki50Yugo TatsutaWelton Felipe Paragua de Melo 97Isa Sakamoto 13Takeru Kishimoto 15Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir 23Ryotaro Meshino 8Kei Ishikawa 25Yusei Egawa 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masami IharaDani Poyatos
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolGamba Osaka
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
12Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
382Số đường chuyền435
-
-
79%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
5Cứu thua8
-
-
0Rê bóng thành công5
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn10
-
-
24Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
6Cản phá thành công9
-
-
11Thử thách8
-
-
27Long pass20
-
-
84Pha tấn công86
-
-
61Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản