Kết quả Kashiwa Reysol vs Hiroshima Sanfrecce, 17h00 ngày 22/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 19

  • Kashiwa Reysol vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 33'
    0-1
    goal Douglas Vieira da Silva (Assist:Yuki Ohashi)
  • 46'
    0-1
     Takaaki Shichi
     Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
  • 57'
    Kosuke Kinoshita  
    Tomoya Koyamatsu  
    0-1
  • 69'
    0-1
     Pieros Sotiriou
     Douglas Vieira da Silva
  • 76'
    Takuya Shimamura  
    Yuta Yamada  
    0-1
  • 76'
    Eiji Shirai  
    Sachiro Toshima  
    0-1
  • 81'
    Mao Hosoya
    0-1
  • 82'
    0-1
     Ezequiel Santos Da Silva
     Mutsuki Kato
  • 86'
    Fumiya Unoki  
    Tomoki Takamine  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Motoki Ohara
     Yuki Ohashi
  • Kashiwa Reysol vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol4-4-2
    21
    Masato Sasaki
    3
    Diego Jara Rodrigues
    4
    Taiyo Koga
    22
    Hiroki Noda
    32
    Hiroki Sekine
    10
    Matheus Goncalves Savio
    28
    Sachiro Toshima
    5
    Tomoki Takamine
    6
    Yuta Yamada
    14
    Tomoya Koyamatsu
    19
    Mao Hosoya
    9
    Douglas Vieira da Silva
    77
    Yuki Ohashi
    13
    Naoto Arai
    10
    Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
    51
    Mutsuki Kato
    24
    Shunki Higashi
    14
    Taishi Matsumoto
    33
    Tsukasa Shiotani
    15
    Shuto Nakano
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Naoki Kawaguchi
    15Kosuke Kinoshita
    2Hiromu Mitsumaru
    1Haruki Saruta
    29Takuya Shimamura
    33Eiji Shirai
    25Fumiya Unoki
    Yusuke Chajima 25
    Ezequiel Santos Da Silva 17
    Yoshifumi Kashiwa 18
    Goro Kawanami 22
    Motoki Ohara 40
    Takaaki Shichi 16
    Pieros Sotiriou 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masami Ihara
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Hiroshima Sanfrecce
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation