Kết quả Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga, 12h00 ngày 25/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 1

  • Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 23'
    Eiji Shirai
    0-0
  • 66'
    Kosuke Kinoshita  
    Tomoya Koyamatsu  
    0-0
  • 66'
    Takumi Tsuchiya  
    Eiji Shirai  
    0-0
  • 69'
    Kosuke Kinoshita
    0-0
  • 77'
    Matheus Goncalves Savio (Assist:Yuta Yamada) goal 
    1-0
  • 80'
    1-0
     Ryogo Yamasaki
     Marco Tulio Oliveira Lemos
  • 82'
    1-0
     Sora Hiraga
     Shohei Takeda
  • 82'
    1-0
     Yuta Miyamoto
     Toichi Suzuki
  • 85'
    Tomoki Takamine
    1-0
  • 88'
    Mao Hosoya
    1-0
  • 89'
    1-0
     Shimpei Fukuoka
     Shinnosuke Fukuda
  • 89'
    1-0
     Yuto Anzai
     Yuta Toyokawa
  • 90'
    1-1
    goal Yuto Anzai
  • 90'
    Ota Yamamoto  
    Mao Hosoya  
    1-1
  • 90'
    Yugo Tatsuta  
    Yuta Yamada  
    1-1
  • Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol4-2-3-1
    46
    Kenta Matsumoto
    3
    Diego Jara Rodrigues
    4
    Taiyo Koga
    13
    Tomoya Inukai
    32
    Hiroki Sekine
    5
    Tomoki Takamine
    33
    Eiji Shirai
    10
    Matheus Goncalves Savio
    14
    Tomoya Koyamatsu
    6
    Yuta Yamada
    19
    Mao Hosoya
    23
    Yuta Toyokawa
    9
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    14
    Taichi Hara
    7
    Sota Kawasaki
    19
    Daiki Kaneko
    16
    Shohei Takeda
    2
    Shinnosuke Fukuda
    5
    Hisashi Appiah Tawiah
    3
    Shogo Asada
    28
    Toichi Suzuki
    94
    Gu SungYun
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 34Takumi Tsuchiya
    15Kosuke Kinoshita
    50Yugo Tatsuta
    45Ota Yamamoto
    31Tatsuya Morita
    24Naoki Kawaguchi
    29Takuya Shimamura
    Ryogo Yamasaki 11
    Yuta Miyamoto 24
    Sora Hiraga 31
    Shimpei Fukuoka 10
    Yuto Anzai 17
    Warner Hahn 21
    Kyo Sato 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masami Ihara
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Kyoto Sanga
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 298
    Số đường chuyền
    266
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation