Kết quả Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 07/08
Kết quả Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe
Nhận định Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 7/8
Đối đầu Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
-
Thứ tư, Ngày 07/08/202417:00
-
Vissel Kobe 2 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.93O 2.75
0.87U 2.75
1.011
2.90X
3.402
2.10Hiệp 1+0
1.19-0
0.74O 1
0.79U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe
-
Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 25
-
Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe: Diễn biến chính
-
20'Asahi Sasaki0-0
-
31'0-0Nanasei Iino
-
45'0-0Nanasei Iino
-
57'Ienaga Akihiro (Assist:Yasuto Wakisaka)1-0
-
61'1-0Jean Patric
Daiju Sasaki -
61'1-0Yuya Kuwasaki
Takahiro Ogihara -
63'1-0Matheus Thuler
-
68'1-0Rikuto Hirose
Yoshinori Muto -
71'Shin Yamada2-0
-
78'2-0Kakeru Yamauchi
Yuya Osako -
78'Daiya Tono
Ryota Oshima2-0 -
78'2-0Haruya Ide
Yosuke Ideguchi -
78'Tatsuki Seko
Sai Van Wermeskerken2-0 -
78'Hinata Yamauchi
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho2-0 -
85'Shin Yamada (Assist:Yasuto Wakisaka)3-0
-
86'Yu Kobayashi
Ienaga Akihiro3-0 -
90'Shintaro kurumayasi
Asahi Sasaki3-0
-
Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị
-
Kawasaki Frontale4-2-3-11Jung Sung Ryong13Sota Miura5Asahi Sasaki3Takuma Ominami31Sai Van Wermeskerken10Ryota Oshima8Kento Tachibanada23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho14Yasuto Wakisaka41Ienaga Akihiro20Shin Yamada10Yuya Osako22Daiju Sasaki2Nanasei Iino7Yosuke Ideguchi6Takahiro Ogihara11Yoshinori Muto81Ryuma Kikuchi4Tetsushi Yamakawa3Matheus Thuler19Ryo Hatsuse1Daiya Maekawa
- Đội hình dự bị
-
17Daiya Tono16Tatsuki Seko26Hinata Yamauchi11Yu Kobayashi7Shintaro kurumayasi22Yuki Hayasaka30Yusuke SegawaYuya Kuwasaki 25Jean Patric 26Rikuto Hirose 23Haruya Ide 18Kakeru Yamauchi 30Shota Arai 21Takuya Iwanami 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigetoshi HasebeTakayuki Yoshida
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê
-
Kawasaki FrontaleVissel Kobe
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt12
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
555Số đường chuyền267
-
-
90%Chuyền chính xác77%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
2Cứu thua5
-
-
5Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn2
-
-
13Ném biên14
-
-
5Cản phá thành công11
-
-
10Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass27
-
-
110Pha tấn công65
-
-
78Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản