Kết quả Machida Zelvia vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 15/05
Kết quả Machida Zelvia vs Cerezo Osaka
Nhận định Machida Zelvia vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 15/5
Đối đầu Machida Zelvia vs Cerezo Osaka
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/05/202417:00
-
Machida Zelvia 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.03O 2.25
0.92U 2.25
0.761
2.42X
3.002
2.90Hiệp 1-0.25
1.31+0.25
0.66O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Machida Zelvia vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Machida Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 14
-
Machida Zelvia vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
-
27'Kotaro Hayashi0-0
-
32'0-0Hiroto Yamada Goal Disallowed
-
46'0-0Leonardo de Sousa Pereira
Hirotaka Tameda -
56'Na Sang Ho
Kazuki Fujimoto0-0 -
63'0-0Lucas Fernandes
Hiroto Yamada -
70'Oh Se-Hun (Assist:Na Sang Ho)1-0
-
71'1-0Vitor Frezarin Bueno
Masaya Shibayama -
74'Mitchell Duke
Oh Se-Hun1-0 -
77'1-0Satoki Uejo
Jordy Croux -
77'1-0Hiroshi Kiyotake
Hiroaki Okuno -
80'Keiya Sento1-0
-
84'1-1Leonardo de Sousa Pereira
-
86'Hokuto Shimoda
Keiya Sento1-1 -
86'Erik Nascimento de Lima
Shota Fujio1-1 -
86'Shunta Araki
Yu Hirakawa1-1 -
90'Mitchell Duke2-1
-
Machida Zelvia vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Machida Zelvia4-4-21Kosei Tani26Kotaro Hayashi3Gen Shoji14Min-kyu Jang6Junya Suzuki22Kazuki Fujimoto8Keiya Sento45Kai Shibato7Yu Hirakawa90Oh Se-Hun9Shota Fujio11Jordy Croux34Hiroto Yamada19Hirotaka Tameda48Masaya Shibayama10Shunta Tanaka25Hiroaki Okuno16Hayato Okuda33Ryuya Nishio24Koji Toriumi14Kakeru Funaki21Kim Jin Hyeon
- Đội hình dự bị
-
10Na Sang Ho15Mitchell Duke11Erik Nascimento de Lima18Hokuto Shimoda47Shunta Araki42Koki Fukui33Henry Heroki MochizukiLeonardo de Sousa Pereira 9Lucas Fernandes 77Vitor Frezarin Bueno 55Hiroshi Kiyotake 13Satoki Uejo 7Keisuke Shimizu 31Justin Hubner 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Go KurodaArthur Papas
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Machida Zelvia vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
-
Machida ZelviaCerezo Osaka
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
21Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài11
-
-
7Cản sút4
-
-
7Sút Phạt17
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
282Số đường chuyền476
-
-
15Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị3
-
-
23Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn4
-
-
13Cản phá thành công8
-
-
11Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
77Pha tấn công112
-
-
42Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản