Kết quả Machida Zelvia vs Consadole Sapporo, 17h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 31

  • Machida Zelvia vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 46'
    Shota Fujio  
    Yuki Nakashima  
    0-0
  • 51'
    0-0
     Fukai Kazuki
     Hiroki MIYAZAWA
  • 67'
    Yuki Soma  
    Kazuki Fujimoto  
    0-0
  • 67'
    Mitchell Duke  
    Oh Se-Hun  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Daiki Suga
     Seiya Baba
  • 77'
    0-0
     Jordi Sanchez
     Musashi Suzuki
  • 80'
    0-0
    Jordi Sanchez
  • 82'
    Erik Nascimento de Lima  
    Na Sang Ho  
    0-0
  • 87'
    Keiya Sento  
    Hokuto Shimoda  
    0-0
  • 87'
    0-0
     Jun Kodama
     Takanori Sugeno
  • Machida Zelvia vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia4-2-3-1
    1
    Kosei Tani
    25
    Daiki Sugioka
    3
    Gen Shoji
    5
    Ibrahim Dresevic
    26
    Kotaro Hayashi
    23
    Ryohei Shirasaki
    18
    Hokuto Shimoda
    22
    Kazuki Fujimoto
    30
    Yuki Nakashima
    10
    Na Sang Ho
    90
    Oh Se-Hun
    7
    Musashi Suzuki
    19
    Supachok Sarachat
    33
    Tomoki Kondo
    14
    Yoshiaki Komai
    11
    Ryota Aoki
    3
    Park Min Gyu
    10
    Hiroki MIYAZAWA
    88
    Seiya Baba
    50
    Daihachi Okamura
    6
    Toya Nakamura
    1
    Takanori Sugeno
    Consadole Sapporo3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Shota Fujio
    15Mitchell Duke
    7Yuki Soma
    11Erik Nascimento de Lima
    8Keiya Sento
    42Koki Fukui
    33Henry Heroki Mochizuki
    Fukai Kazuki 8
    Daiki Suga 4
    Jordi Sanchez 9
    Jun Kodama 17
    Hiromu Takama 30
    Hiroyuki Kobayashi 99
    Amadou Bakayoko 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Michael Petrovic
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Consadole Sapporo
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 342
    Số đường chuyền
    520
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 32
    Long pass
    22
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation