Kết quả Nagoya Grampus vs Shonan Bellmare, 16h45 ngày 16/06
Kết quả Nagoya Grampus vs Shonan Bellmare
Nhận định Nagoya Grampus vs Shonan Bellmare, 16h00 ngày 16/6
Đối đầu Nagoya Grampus vs Shonan Bellmare
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202416:45
-
Shonan Bellmare 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.25
0.90U 2.25
0.981
2.05X
3.122
3.42Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagoya Grampus vs Shonan Bellmare
-
Sân vận động: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 18
-
Nagoya Grampus vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính
-
33'Kensuke Nagai (Assist:Haruki Yoshida)1-0
-
53'1-0Sho Fukuda
-
60'1-1Kosuke Onose (Assist:Satoshi Tanaka)
-
68'Ken Masui
Kensuke Nagai1-1 -
69'1-1Lukian Araujo de Almeida Goal Disallowed
-
69'1-1Kohei Okuno
Masaki Ikeda -
83'1-1Naoki Yamada
Sho Fukuda -
83'1-1Akito Suzuki
Hiroyuki Abe -
83'Tojiro Kubo
Ryosuke Yamanaka1-1 -
83'Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Yuya Yamagishi1-1 -
83'Kyota Sakakibara
Keiya Shiihashi1-1 -
90'1-1Kazuki Oiwa
Koki Tachi -
90'1-1Daiki Sugioka
Naoya Takahashi
-
Nagoya Grampus vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị
-
Nagoya Grampus3-4-2-11Mitchell James Langerak2Yuki Nogami3Ha Chang Rae5Haruki Yoshida66Ryosuke Yamanaka8Keiya Shiihashi15Sho Inagaki27Katsuhiro Nakayama18Kensuke Nagai14Tsukasa Morishima11Yuya Yamagishi19Sho Fukuda11Lukian Araujo de Almeida37Yuto Suzuki18Masaki Ikeda7Hiroyuki Abe88Kosuke Onose5Satoshi Tanaka33Naoya Takahashi4Koki Tachi8Kazunari Ono1Song Beom-Keun
- Đội hình dự bị
-
17Ken Masui25Tojiro Kubo28Kyota Sakakibara10Anderson Patrick Aguiar Oliveira16Yohei Takeda30Ei Gyotoku32Haruto SuzukiKohei Okuno 15Naoki Yamada 10Akito Suzuki 29Kazuki Oiwa 22Daiki Sugioka 2Hiroki Mawatari 21Akimi Barada 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kenta HasegawaSatoshi Yamaguchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagoya Grampus vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê
-
Nagoya GrampusShonan Bellmare
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
5Cản sút4
-
-
17Sút Phạt13
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
338Số đường chuyền478
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị1
-
-
5Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
86Pha tấn công124
-
-
49Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản