Kết quả Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 26/06
Kết quả Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds
Nhận định Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 26/6
Đối đầu Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/06/202417:00
-
Nagoya Grampus 6 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.84O 2.25
0.99U 2.25
0.891
2.75X
3.202
2.38Hiệp 1+0
1.03-0
0.87O 0.75
0.71U 0.75
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 20
-
Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
-
7'0-1Ryoma Watanabe
-
37'Takuya Uchida0-1
-
46'0-1Naoki Maeda
Ola Solbakken -
46'Yuki Nogami
Haruki Yoshida0-1 -
55'Yuki Nogami0-1
-
57'Takuya Uchida0-1
-
61'0-1Thiago Santos Santana
Bryan Linssen -
61'0-1Sekine Takahiro
Hidetoshi Takeda -
62'Tojiro Kubo
Ken Masui0-1 -
62'Keiya Shiihashi
Kensuke Nagai0-1 -
67'0-1Ken Iwao
Naoki Maeda -
71'Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Kennedy Ebbs Mikuni0-1 -
77'Noriyoshi Sakai
Yuya Yamagishi0-1 -
81'Tojiro Kubo0-1
-
88'0-1Akkanis Punya
Sekine Takahiro -
90'Ha Chang Rae0-1
-
90'Anderson Patrick Aguiar Oliveira0-1
-
Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
-
Nagoya Grampus3-4-2-11Mitchell James Langerak20Kennedy Ebbs Mikuni3Ha Chang Rae5Haruki Yoshida34Takuya Uchida15Sho Inagaki14Tsukasa Morishima27Katsuhiro Nakayama17Ken Masui11Yuya Yamagishi18Kensuke Nagai17Ola Solbakken9Bryan Linssen47Hidetoshi Takeda3Atsuki Ito13Ryoma Watanabe25Kaito Yasui4Hirokazu Ishihara20Yota Sato5Marius Christopher Hoibraten66Ayumu Ohata1Shusaku Nishikawa
- Đội hình dự bị
-
25Tojiro Kubo2Yuki Nogami10Anderson Patrick Aguiar Oliveira9Noriyoshi Sakai28Kyota Sakakibara8Keiya Shiihashi16Yohei TakedaRikito Inoue 23Ken Iwao 6Naoki Maeda 38Ayumi Niekawa 16Akkanis Punya 27Sekine Takahiro 14Thiago Santos Santana 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kenta HasegawaMaciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
-
Nagoya GrampusUrawa Red Diamonds
-
3Phạt góc12
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
6Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài13
-
-
12Sút Phạt17
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị3
-
-
2Cứu thua1
-
-
5Thay người5
-
-
84Pha tấn công106
-
-
43Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản