Kết quả Shonan Bellmare vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 22/09
Kết quả Shonan Bellmare vs Cerezo Osaka
Nhận định, Soi kèo Shonan Bellmare vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 22/9
Đối đầu Shonan Bellmare vs Cerezo Osaka
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2.5
0.93U 2.5
0.951
2.15X
3.252
2.87Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 1
0.87U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shonan Bellmare vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 31
-
Shonan Bellmare vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
-
12'Akito Suzuki (Assist:Hiroyuki Abe)1-0
-
21'1-1Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Lucas Fernandes)
-
24'1-2Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Shunta Tanaka)
-
65'1-2Ryosuke Shindo
Sota Kitano -
77'1-2Capixaba
Hirotaka Tameda -
77'Sere Matsumura
Junnosuke Suzuki1-2 -
77'Sho Fukuda
Taiyo Hiraoka1-2 -
77'1-2Hiroaki Okuno
Hinata Kida -
83'1-2Reiya Sakata
Lucas Fernandes -
83'1-2Ryogo Yamasaki
Leonardo de Sousa Pereira -
84'Hisatsugu Ishii
Hiroyuki Abe1-2 -
84'Ryo Nemoto
Akito Suzuki1-2 -
86'Akimi Barada
Naoya Takahashi1-2
-
Shonan Bellmare vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Shonan Bellmare3-1-4-299Naoto Kamifukumoto30Junnosuke Suzuki47Kim Min Tae33Naoya Takahashi5Satoshi Tanaka3Taiga Hata13Taiyo Hiraoka88Kosuke Onose37Yuto Suzuki29Akito Suzuki7Hiroyuki Abe9Leonardo de Sousa Pereira77Lucas Fernandes38Sota Kitano19Hirotaka Tameda10Shunta Tanaka5Hinata Kida16Hayato Okuda24Koji Toriumi33Ryuya Nishio14Kakeru Funaki21Kim Jin Hyeon
- Đội hình dự bị
-
32Sere Matsumura19Sho Fukuda77Hisatsugu Ishii16Ryo Nemoto14Akimi Barada1Song Beom-Keun15Kohei OkunoRyosuke Shindo 3Capixaba 27Hiroaki Okuno 25Reiya Sakata 17Ryogo Yamasaki 29Yang Han Bin 1Masaya Shibayama 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Satoshi YamaguchiArthur Papas
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shonan Bellmare vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
-
Shonan BellmareCerezo Osaka
-
6Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
21Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài10
-
-
12Sút Phạt15
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
641Số đường chuyền238
-
-
85%Chuyền chính xác70%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua6
-
-
6Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn10
-
-
19Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách17
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
18Long pass21
-
-
124Pha tấn công84
-
-
93Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản