Kết quả Tokyo Verdy vs Yokohama Marinos, 12h00 ngày 25/02
Kết quả Tokyo Verdy vs Yokohama Marinos
Nhận định Tokyo Verdy vs Yokohama F Marinos, 12h00 ngày 25/2
Đối đầu Tokyo Verdy vs Yokohama Marinos
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/02/202412:00
-
Tokyo Verdy 11Yokohama Marinos 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.99-0.75
0.91O 2.5
0.95U 2.5
0.931
4.75X
3.702
1.57Hiệp 1+0.25
1.01-0.25
0.89O 1
1.01U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 1
-
Tokyo Verdy vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
3'0-0William Popp
-
4'0-0William Popp Card changed
-
7'Fuki Yamada1-0
-
56'1-0Ryo Miyaichi
Kida Takuya -
56'1-0Yan Matheus Santos Souza
Kota Mizunuma -
61'Keito Kawamura
Kosuke Saito1-0 -
61'Hiroto Yamami
Fuki Yamada1-0 -
72'1-0Nam Tae-Hee
Kota Watanabe -
72'1-0Amano Jun
Jose Elber Pimentel da Silva -
73'Gouki YAMADA
Yudai Kimura1-0 -
76'Gouki YAMADA1-0
-
81'1-0Asahi Uenaka
Riku Yamane -
86'1-0Takumi Kamijima
-
89'1-1Anderson Jose Lopes de Souza
-
90'1-2Ken Matsubara (Assist:Yan Matheus Santos Souza)
-
Tokyo Verdy vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy4-4-21Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria22Hijiri Onaga3Hiroto Taniguchi4Naoki Hayashi17Tetsuyuki Inami8Kosuke Saito10Tomoya Miki7Koki Morita18Fuki Yamada9Itsuki Someno20Yudai Kimura10Anderson Jose Lopes de Souza18Kota Mizunuma28Riku Yamane7Jose Elber Pimentel da Silva8Kida Takuya6Kota Watanabe27Ken Matsubara15Takumi Kamijima5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu39Taiki Watanabe1William Popp
- Đội hình dự bị
-
11Hiroto Yamami19Keito Kawamura27Gouki YAMADA21Yuya Nagasawa2Daiki Fukazawa13Kohei Yamakoshi23Yuto TsunashimaRyo Miyaichi 23Yan Matheus Santos Souza 11Nam Tae-Hee 29Amano Jun 20Asahi Uenaka 14Fuma Shirasaka 31Ren Kato 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuSTEVE HOLLAND
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyYokohama Marinos
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút4
-
-
17Sút Phạt17
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
285Số đường chuyền631
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị5
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua5
-
-
25Rê bóng thành công17
-
-
3Thay người5
-
-
7Đánh chặn3
-
-
25Cản phá thành công17
-
-
12Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
65Pha tấn công134
-
-
43Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản