Kết quả Vissel Kobe vs Gamba Osaka, 17h00 ngày 17/08
Kết quả Vissel Kobe vs Gamba Osaka
Nhận định Vissel Kobe vs Gamba Osaka, 17h00 ngày 17/8
Đối đầu Vissel Kobe vs Gamba Osaka
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Gamba Osaka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202417:00
-
Vissel Kobe 12Gamba Osaka 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 2.5
0.91U 2.5
0.771
1.76X
3.702
4.00Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.83O 1
1.01U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Gamba Osaka
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 27
-
Vissel Kobe vs Gamba Osaka: Diễn biến chính
-
18'Nanasei Iino
Yoshinori Muto0-0 -
30'0-0Welton Felipe Paragua de Melo
-
38'0-0Juan Matheus Alano Nascimento
-
43'Yosuke Ideguchi0-0
-
45'Yuya Osako1-0
-
56'1-1Takashi Usami (Assist:Shota Fukuoka)
-
61'Taisei Miyashiro
Jean Patric1-1 -
61'Ryo Hatsuse
Rikuto Hirose1-1 -
66'1-1Isa Sakamoto
Juan Matheus Alano Nascimento -
77'1-1Takeru Kishimoto
Riku Matsuda -
77'1-1Ryoya Yamashita
Welton Felipe Paragua de Melo -
80'1-1Neta Lavi
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir -
80'1-1Shu Kurata
Kota Yamada -
80'Ryuma Kikuchi
Yuki Honda1-1 -
80'Daiju Sasaki
Haruya Ide1-1 -
84'Taisei Miyashiro (Assist:Ryo Hatsuse)2-1
-
90'2-2Shinnosuke Nakatani (Assist:Isa Sakamoto)
-
Vissel Kobe vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa15Yuki Honda3Matheus Thuler4Tetsushi Yamakawa23Rikuto Hirose18Haruya Ide25Yuya Kuwasaki7Yosuke Ideguchi26Jean Patric10Yuya Osako11Yoshinori Muto7Takashi Usami97Welton Felipe Paragua de Melo9Kota Yamada47Juan Matheus Alano Nascimento23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir16Tokuma Suzuki46Riku Matsuda20Shinnosuke Nakatani2Shota Fukuoka4Keisuke Kurokawa22Jun Ichimori
- Đội hình dự bị
-
2Nanasei Iino19Ryo Hatsuse9Taisei Miyashiro81Ryuma Kikuchi22Daiju Sasaki21Shota Arai30Kakeru YamauchiIsa Sakamoto 13Takeru Kishimoto 15Ryoya Yamashita 17Shu Kurata 10Neta Lavi 6Kei Ishikawa 25Yusei Egawa 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaDani Poyatos
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeGamba Osaka
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút3
-
-
17Sút Phạt16
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
319Số đường chuyền417
-
-
73%Chuyền chính xác78%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công4
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn4
-
-
20Ném biên33
-
-
2Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công8
-
-
11Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
28Long pass15
-
-
91Pha tấn công98
-
-
36Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản