Kết quả Albirex Niigata vs Tokyo Verdy, 12h05 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 5

  • Albirex Niigata vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Yudai Kimura (Assist:Itsuki Someno)
  • 19'
    Taiki Arai
    0-1
  • 42'
    Motoki Hasegawa goal 
    1-1
  • 45'
    1-1
    Yuta Arai
  • 53'
    Hayato Inamura
    1-1
  • 54'
    1-1
     Yuan Matsuhashi
     Yuta Arai
  • 54'
    1-1
     Hiroto Yamami
     Itsuki Someno
  • 58'
    Michael James Fitzgerald goal 
    2-1
  • 69'
    2-1
     Soma Meshino
     Kazuya Miyahara
  • 75'
    Jin Okumura  
    Ken Yamura  
    2-1
  • 75'
    2-2
    goal Yuto Tsunashima (Assist:Kosuke Saito)
  • 83'
    Danilo Gomes Magalhaes  
    Shusuke Ota  
    2-2
  • 86'
    Yota Komi  
    Motoki Hasegawa  
    2-2
  • 86'
    Kodai Mori  
    Hayato Inamura  
    2-2
  • 86'
    Riku Ochiai  
    Kaito Taniguchi  
    2-2
  • 90'
    Riku Ochiai
    2-2
  • 90'
    2-2
     Kaito Suzuki
     Yuto Tsunashima
  • 90'
    2-2
     Tetsuyuki Inami
     Hijiri Onaga
  • Albirex Niigata vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-4-2
    1
    Kazuki Fujita
    31
    Yuto Horigome
    3
    Hayato Inamura
    5
    Michael James Fitzgerald
    25
    Soya Fujiwara
    7
    Kaito Taniguchi
    6
    Hiroki Akiyama
    22
    Taiki Arai
    28
    Shusuke Ota
    41
    Motoki Hasegawa
    9
    Ken Yamura
    10
    Yudai Kimura
    9
    Itsuki Someno
    40
    Yuta Arai
    6
    Kazuya Miyahara
    8
    Kosuke Saito
    7
    Koki Morita
    22
    Hijiri Onaga
    23
    Yuto Tsunashima
    4
    Naoki Hayashi
    3
    Hiroto Taniguchi
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Jin Okumura
    11Danilo Gomes Magalhaes
    38Kodai Mori
    13Riku Ochiai
    16Yota Komi
    23Daisuke Yoshimitsu
    2Jason Geria
    8Eiji Miyamoto
    33Yoshiaki Takagi
    Yuan Matsuhashi 19
    Hiroto Yamami 11
    Soma Meshino 20
    Kaito Suzuki 15
    Tetsuyuki Inami 17
    Yuya Nagasawa 21
    Daiki Fukazawa 2
    Rei Hirakawa 16
    Ryosuke Shirai 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Kimori
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Tokyo Verdy
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 658
    Số đường chuyền
    401
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 30
    Long pass
    17
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 5 4 0 1 11 3 8 12 B T T T T
2 Shonan Bellmare 5 3 2 0 6 3 3 11 T T T H H
3 Hiroshima Sanfrecce 4 3 1 0 5 2 3 10 T T H T
4 Kashiwa Reysol 5 3 1 1 7 5 2 10 T H T T B
5 Machida Zelvia 5 3 0 2 6 4 2 9 B T B T T
6 Gamba Osaka 5 3 0 2 6 8 -2 9 B T B T T
7 Shimizu S-Pulse 5 2 2 1 5 3 2 8 T T H H B
8 Kawasaki Frontale 4 2 1 1 7 3 4 7 T H T B
9 Fagiano Okayama 5 2 1 2 5 3 2 7 T B T H B
10 FC Tokyo 5 2 1 2 4 4 0 7 T B T B H
11 Avispa Fukuoka 5 2 0 3 4 5 -1 6 B B B T T
12 Cerezo Osaka 5 1 2 2 10 9 1 5 T B B H H
13 Urawa Red Diamonds 5 1 2 2 3 5 -2 5 H H B B T
14 Kyoto Sanga 5 1 2 2 3 5 -2 5 B H H T B
15 Yokohama FC 5 1 1 3 1 4 -3 4 B T H B B
16 Tokyo Verdy 5 1 1 3 3 8 -5 4 B B T B H
17 Vissel Kobe 4 0 3 1 3 4 -1 3 H H H B
18 Yokohama Marinos 4 0 3 1 2 3 -1 3 H B H H
19 Albirex Niigata 5 0 3 2 6 9 -3 3 H B B H H
20 Nagoya Grampus 5 0 2 3 5 12 -7 2 B H B B H

AFC CL AFC CL2 Relegation