Kết quả Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga, 13h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 4

  • Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Joao Pedro Mendes Santos
  • 46'
    0-0
     Sota Kawasaki
     Joao Pedro Mendes Santos
  • 46'
    Kota Takai  
    Cesar Haydar  
    0-0
  • 49'
    0-1
    goal Okugawa Masaya (Assist:Rafael Papagaio)
  • 57'
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho  
    Tatsuya Ito  
    0-1
  • 57'
    Yasuto Wakisaka  
    Hinata Yamauchi  
    0-1
  • 57'
    Ienaga Akihiro  
    Patrick Verhon  
    0-1
  • 72'
    0-1
     Sora Hiraga
     Okugawa Masaya
  • 77'
    0-1
     Takuji Yonemoto
     Taiki Hirato
  • 77'
    Shin Yamada  
    Kento Tachibanada  
    0-1
  • 78'
    0-1
    Takuji Yonemoto
  • 90'
    0-1
    Shimpei Fukuoka
  • 90'
    0-1
     Patrick William Sá De Oliveira
     Rafael Papagaio
  • 90'
    0-1
     Temma Matsuda
     Sora Hiraga
  • Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Kawasaki Frontale4-2-3-1
    1
    Jung Sung Ryong
    15
    Shuto Tanabe
    7
    Shintaro kurumayasi
    44
    Cesar Haydar
    5
    Asahi Sasaki
    8
    Kento Tachibanada
    19
    So Kawahara
    17
    Tatsuya Ito
    26
    Hinata Yamauchi
    28
    Patrick Verhon
    9
    Erison Danilo de Souza
    14
    Taichi Hara
    9
    Rafael Papagaio
    29
    Okugawa Masaya
    6
    Joao Pedro Mendes Santos
    10
    Shimpei Fukuoka
    39
    Taiki Hirato
    22
    Hidehiro Sugai
    24
    Yuta Miyamoto
    50
    Yoshinori Suzuki
    44
    Kyo Sato
    26
    Gakuji Ota
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Kota Takai
    23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    41Ienaga Akihiro
    14Yasuto Wakisaka
    20Shin Yamada
    98Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
    31Sai Van Wermeskerken
    6Hiroyuki Yamamoto
    24Ten Miyagi
    Sota Kawasaki 7
    Sora Hiraga 31
    Takuji Yonemoto 8
    Patrick William Sá De Oliveira 4
    Temma Matsuda 18
    Gu SungYun 1
    Hisashi Appiah Tawiah 5
    Ryuma Nakano 48
    Shun Nagasawa 93
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Kawasaki Frontale
    Kyoto Sanga
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 457
    Số đường chuyền
    265
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    57%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    21
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 7 5 1 1 13 4 9 16 T T T T H T
2 Machida Zelvia 7 4 1 2 9 6 3 13 T B T T T H
3 Kashiwa Reysol 7 3 3 1 8 6 2 12 H T T B H H
4 Kawasaki Frontale 6 3 2 1 10 3 7 11 T H T B H T
5 Shimizu S-Pulse 7 3 2 2 9 5 4 11 T H H B B T
6 Fagiano Okayama 7 3 2 2 6 3 3 11 B T H B H T
7 Hiroshima Sanfrecce 6 3 2 1 6 4 2 11 T T H T H B
8 Kyoto Sanga 7 3 2 2 6 6 0 11 H H T B T T
9 Shonan Bellmare 7 3 2 2 7 8 -1 11 T T H H B B
10 Avispa Fukuoka 7 3 1 3 7 7 0 10 B B T T T H
11 Gamba Osaka 7 3 1 3 9 13 -4 10 T B T T B H
12 Tokyo Verdy 7 2 2 3 5 9 -4 8 B T B H T H
13 Urawa Red Diamonds 7 1 4 2 5 7 -2 7 H B B T H H
14 Yokohama FC 7 2 1 4 4 6 -2 7 T H B B T B
15 FC Tokyo 7 2 1 4 4 8 -4 7 B T B H B B
16 Yokohama Marinos 6 1 3 2 4 4 0 6 H B H H T B
17 Cerezo Osaka 7 1 3 3 11 12 -1 6 B B H H B H
18 Vissel Kobe 6 1 3 2 5 6 -1 6 H H H B T B
19 Nagoya Grampus 7 1 2 4 8 15 -7 5 H B B H B T
20 Albirex Niigata 7 0 4 3 9 13 -4 4 B B H H B H

AFC CL AFC CL2 Relegation