Đối đầu Real Esteli vs Diriangen, 08h00 ngày 19/12
Kết quả Real Esteli vs Diriangen
Đối đầu Real Esteli vs Diriangen
Phong độ Real Esteli gần đây
Phong độ Diriangen gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Real Esteli vs Diriangen
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/12/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Esteli vs Diriangen trước đây
-
10/11/2024Real Esteli0 - 0Diriangen0 - 0D
-
15/09/2024Diriangen1 - 0Real Esteli1 - 0L
-
19/05/2024Diriangen2 - 0Real Esteli1 - 0L
-
13/05/2024Real Esteli2 - 1Diriangen1 - 0W
-
14/04/2024Real Esteli1 - 1Diriangen1 - 0D
-
19/02/2024Diriangen1 - 0Real Esteli0 - 0L
-
23/12/2023Real Esteli1 - 0Diriangen1 - 0W
-
18/12/2023Diriangen1 - 0Real Esteli0 - 0L
-
18/07/2024Diriangen2 - 2Real Esteli1 - 2D
-
14/01/2024Diriangen3 - 4Real Esteli1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Real Esteli vs Diriangen
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Esteli vs Diriangen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Esteli vs Diriangen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Nicaragua | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Esteli vs Diriangen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Esteli (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Real Esteli (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Esteli thắng
Bại: là số trận Real Esteli thua
Thắng: là số trận Real Esteli thắng
Bại: là số trận Real Esteli thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Esteli và Diriangen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 18 | 12 | 4 | 2 | 54 | 15 | 39 | 40 | T T H T T T |
2 | Real Esteli | 18 | 10 | 6 | 2 | 36 | 14 | 22 | 36 | T H T H T H |
3 | Matagalpa FC | 18 | 8 | 7 | 3 | 30 | 22 | 8 | 31 | T T H T T B |
4 | Walter Ferretti | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B H T T H T |
5 | Managua FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 32 | 25 | 7 | 27 | T B H B B B |
6 | HYH Export Sebaco FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 20 | 4 | 24 | H B B H T T |
7 | UNAN Managua | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 34 | -15 | 19 | B T T B B H |
8 | Jalapa | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 33 | -17 | 17 | B H B B H T |
9 | Rancho Santana FC | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 40 | -26 | 12 | B B H B B B |
10 | Deportivo Ocotal | 18 | 3 | 3 | 12 | 15 | 43 | -28 | 12 | B H B T B B |
Title Play-offs
Cập nhật: